Bản dịch của từ Mudslide trong tiếng Việt
Mudslide

Mudslide (Noun)
The mudslide destroyed several houses in the village.
Trận lở đất phá hủy một số ngôi nhà trong làng.
Rescue teams were sent to help after the mudslide disaster.
Đội cứu hộ được điều đến giúp đỡ sau thảm họa lở đất.
The community organized a fundraiser for mudslide victims.
Cộng đồng tổ chức một chương trình gây quỹ cho nạn nhân lở đất.
Dạng danh từ của Mudslide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mudslide | Mudslides |
Họ từ
Mudslide, hay còn gọi là sạt lở bùn, là hiện tượng xảy ra khi đất và bùn di chuyển xuống dốc do tác động của nước hoặc trọng lực. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh địa chất học và quản lý thiên tai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mudslide" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ tương tự như "mud flow" cũng được sử dụng.
Từ "mudslide" có nguồn gốc từ hai thành tố: "mud" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mudd", có nghĩa là bùn, và "slide" xuất phát từ tiếng Anh cổ "slidan", có ý nghĩa là trượt. Từ giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hiện tượng tự nhiên khi đất và bùn bị lún xuống do trọng lực. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo nên ý nghĩa hiện tại, chỉ tình trạng đất trượt và sự di chuyển của bùn trong các thảm họa thiên nhiên.
Từ "mudslide" (lở đất) có độ phổ biến trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các hiện tượng thiên nhiên. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề môi trường hoặc thiên tai. Ngoài ra, "mudslide" thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học về địa chất và khí hậu, cùng với các báo cáo tin tức về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và hoạt động tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp