Bản dịch của từ Muffled trong tiếng Việt
Muffled

Muffled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của muffle.
Simple past and past participle of muffle.
She muffled her laughter during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã nén tiếng cười của mình trong bài kiểm tra nói IELTS.
He did not muffle his excitement when receiving a high score.
Anh ấy không nén sự hào hứng của mình khi nhận điểm cao.
Did they muffle their disappointment after the writing results were out?
Họ có nén sự thất vọng của mình sau khi kết quả viết được công bố không?
Dạng động từ của Muffled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Muffle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Muffled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Muffled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Muffles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Muffling |
Họ từ
Từ "muffled" được sử dụng để miêu tả âm thanh bị giảm âm độ hoặc không rõ nét, thường do bị che khuất hoặc cản trở. Trong tiếng Anh, "muffled" có thể được sử dụng như tính từ để chỉ một âm thanh bị hạn chế về độ lớn và tính rõ ràng. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và giao tiếp, có thể có sự khác biệt nhỏ về cách diễn đạt và tần suất sử dụng.
Từ "muffled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "muffle", được hình thành từ từ tiếng Pháp "meufler", có nghĩa là làm nhỏ âm thanh hoặc che khuất. Nguyên gốc tiếng Latin của từ này là "māne", có nghĩa là "che phủ". Lịch sử từ này phản ánh sự liên kết với việc làm giảm âm lượng hoặc làm cho âm thanh trở nên không rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại của "muffled" vẫn giữ nguyên khía cạnh che chắn, không chỉ trong âm thanh mà còn có thể áp dụng cho cảm xúc hay ý tưởng.
Từ "muffled" thường xuất hiện trong phần nghe và đọc của IELTS để mô tả âm thanh bị che khuất hoặc giảm âm lượng, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả các tình huống như tiếng ồn tại nơi công cộng hoặc âm thanh trong không gian hạn chế. Trong bối cảnh khác, "muffled" có thể được sử dụng trong văn học hoặc mô tả nghệ thuật để thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý, chẳng hạn như sự cô đơn hay ngột ngạt. Tần suất sử dụng của từ này không cao nhưng vẫn đáng chú ý trong các văn bản mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp