Bản dịch của từ Muffled trong tiếng Việt

Muffled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muffled (Verb)

mˈʌfld
mˈʌfld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của muffle.

Simple past and past participle of muffle.

Ví dụ

She muffled her laughter during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã nén tiếng cười của mình trong bài kiểm tra nói IELTS.

He did not muffle his excitement when receiving a high score.

Anh ấy không nén sự hào hứng của mình khi nhận điểm cao.

Did they muffle their disappointment after the writing results were out?

Họ có nén sự thất vọng của mình sau khi kết quả viết được công bố không?

Dạng động từ của Muffled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Muffle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Muffled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Muffled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Muffles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Muffling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muffled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muffled

Không có idiom phù hợp