Bản dịch của từ Muggle trong tiếng Việt

Muggle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muggle (Noun)

01

Một người không thông thạo một hoạt động hoặc kỹ năng cụ thể.

A person who is not conversant with a particular activity or skill.

Ví dụ

She is a muggle when it comes to technology.

Cô ấy là một muggle khi nói đến công nghệ.

He doesn't understand coding, he's a muggle.

Anh ấy không hiểu về lập trình, anh ấy là muggle.

Are you a muggle when it comes to social media?

Bạn có phải là muggle khi nói đến mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muggle

Không có idiom phù hợp