Bản dịch của từ Mulberry trong tiếng Việt

Mulberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mulberry (Noun)

mˈʌlbɛɹi
mˈʌlbɛɹi
01

Có màu đỏ sẫm hoặc tím.

A dark red or purple colour.

Ví dụ

Her dress was a beautiful shade of mulberry.

Chiếc váy của cô ấy có màu tím đậm đẹp.

I don't like the mulberry curtains in the living room.

Tôi không thích rèm màu tím đậm trong phòng khách.

Is mulberry a popular color choice for home decor?

Màu tím đậm có phổ biến trong trang trí nhà cửa không?

02

Một loại cây rụng lá nhỏ có lá rộng, có nguồn gốc từ đông á và được trồng từ lâu ở nơi khác.

A small deciduous tree with broad leaves native to east asia and long cultivated elsewhere.

Ví dụ

Mulberries are popular fruits in many countries for their sweet taste.

Dâu tây là loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia vì vị ngọt.

Some people are allergic to mulberries and should avoid consuming them.

Một số người bị dị ứng với dâu tây và nên tránh ăn.

Are mulberries commonly used in traditional dishes in your country?

Dâu tây có thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mulberry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Over a span of ten days, each egg evolves into a silkworm larva, which, in turn, feeds on leaves [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Mulberry

Không có idiom phù hợp