Bản dịch của từ Mulberry trong tiếng Việt
Mulberry

Mulberry (Noun)
Her dress was a beautiful shade of mulberry.
Chiếc váy của cô ấy có màu tím đậm đẹp.
I don't like the mulberry curtains in the living room.
Tôi không thích rèm màu tím đậm trong phòng khách.
Is mulberry a popular color choice for home decor?
Màu tím đậm có phổ biến trong trang trí nhà cửa không?
Mulberries are popular fruits in many countries for their sweet taste.
Dâu tây là loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia vì vị ngọt.
Some people are allergic to mulberries and should avoid consuming them.
Một số người bị dị ứng với dâu tây và nên tránh ăn.
Are mulberries commonly used in traditional dishes in your country?
Dâu tây có thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
Nhân sâm (Mulberry) là một loại cây thuộc họ Dâu tằm, thường được trồng để thu hoạch quả, lá và gỗ. Quả của nhân sâm có hình dạng nhỏ, quả mọng, và có màu sắc từ trắng, đỏ đến đen, giàu dinh dưỡng và chất chống oxy hóa. Lai giống từ cây dâu tằm được tìm thấy rộng rãi ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng trong ẩm thực khác nhau: ở Anh, quả thường được làm mứt hoặc rượu, trong khi ở Mỹ, quả thường được tiêu thụ tươi hoặc chế biến thành bánh ngọt.
Từ "mulberry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "morus", chỉ cây dâu tằm, trong khi đó "berry" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "berie", có nghĩa là quả. Cây dâu tằm, thuộc chi Morus, được biết đến chủ yếu vì quả của nó, có giá trị dinh dưỡng cao và được sử dụng để sản xuất thực phẩm. Sự kết hợp giữa hai thành phần từ gốc này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa cây và quả, khẳng định vai trò của chúng trong văn hóa và ẩm thực.
Từ "mulberry" (dâu tằm) xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thực phẩm, nông nghiệp và sinh thái, đặc biệt khi thảo luận về các loại trái cây hoặc cây cối trồng làm thức ăn cho tằm. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các bài viết chuyên ngành về chế biến và dinh dưỡng thực phẩm, nơi bàn về lợi ích sức khỏe của dâu tằm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
