Bản dịch của từ Mule chest trong tiếng Việt

Mule chest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mule chest (Noun)

mjul tʃɛst
mjul tʃɛst
01

Một loại rương chứa đồ có thân giống như rương lớn.

A type of storage chest with a large trunk-like body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Truyền thống được sử dụng để lưu trữ chăn gối và quần áo trong phòng ngủ.

Traditionally used for storing bedding and clothing in a bedroom.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường có nắp có thể được bản lề hoặc có thể tháo rời để truy cập vào nội dung.

Often features a lid that may be hinged or removable for access to the contents.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mule chest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mule chest

Không có idiom phù hợp