Bản dịch của từ Multi-collinearity trong tiếng Việt

Multi-collinearity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multi-collinearity (Noun)

mˌʌltikliənˈɪɹɨti
mˌʌltikliənˈɪɹɨti
01

Tình trạng trong đó hai hoặc nhiều biến dự đoán trong một mô hình hồi quy bội có tương quan cao, gây khó khăn trong việc ước lượng mối quan hệ giữa từng biến dự đoán và biến phụ thuộc.

The condition in which two or more predictor variables in a multiple regression model are highly correlated, leading to difficulties in estimating the relationship between each predictor and the dependent variable.

Ví dụ

Multi-collinearity can confuse social research results in academic studies.

Đa cộng tuyến có thể làm rối kết quả nghiên cứu xã hội trong các nghiên cứu học thuật.

Multi-collinearity does not help in understanding social issues effectively.

Đa cộng tuyến không giúp hiểu các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Is multi-collinearity a common problem in social science research?

Đa cộng tuyến có phải là vấn đề phổ biến trong nghiên cứu xã hội không?

02

Một hiện tượng thống kê trong đó các biến độc lập có tương quan, gây ra sự trùng lặp trong dữ liệu và làm phức tạp các phân tích thống kê.

A statistical phenomenon in which independent variables are correlated, causing redundancy in the data and complicating statistical analyses.

Ví dụ

Multi-collinearity affects many social studies, making results less reliable.

Đa cộng tuyến ảnh hưởng đến nhiều nghiên cứu xã hội, làm giảm độ tin cậy.

Multi-collinearity does not always occur in social research data analysis.

Đa cộng tuyến không phải lúc nào cũng xảy ra trong phân tích dữ liệu xã hội.

How can we identify multi-collinearity in social science research?

Làm thế nào để chúng ta xác định đa cộng tuyến trong nghiên cứu xã hội?

03

Một vấn đề phát sinh trong phân tích hồi quy có thể dẫn đến các ước lượng hệ số không đáng tin cậy và làm khó khăn trong việc xác định tầm quan trọng của mỗi biến dự đoán.

An issue arising in regression analysis that can lead to unreliable coefficient estimates and make it difficult to ascertain the importance of each predictor variable.

Ví dụ

Multi-collinearity affects the accuracy of social research regression models significantly.

Multi-collinearity ảnh hưởng lớn đến độ chính xác của các mô hình hồi quy xã hội.

Researchers should not ignore multi-collinearity in their social studies analysis.

Các nhà nghiên cứu không nên bỏ qua multi-collinearity trong phân tích nghiên cứu xã hội.

How does multi-collinearity impact social science research findings and interpretations?

Multi-collinearity ảnh hưởng như thế nào đến kết quả và diễn giải nghiên cứu xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multi-collinearity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multi-collinearity

Không có idiom phù hợp