Bản dịch của từ Multi-collinearity trong tiếng Việt

Multi-collinearity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multi-collinearity (Noun)

mˌʌltikliənˈɪɹɨti
mˌʌltikliənˈɪɹɨti
01

Tình trạng trong đó hai hoặc nhiều biến dự đoán trong một mô hình hồi quy bội có tương quan cao, gây khó khăn trong việc ước lượng mối quan hệ giữa từng biến dự đoán và biến phụ thuộc.

The condition in which two or more predictor variables in a multiple regression model are highly correlated, leading to difficulties in estimating the relationship between each predictor and the dependent variable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hiện tượng thống kê trong đó các biến độc lập có tương quan, gây ra sự trùng lặp trong dữ liệu và làm phức tạp các phân tích thống kê.

A statistical phenomenon in which independent variables are correlated, causing redundancy in the data and complicating statistical analyses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vấn đề phát sinh trong phân tích hồi quy có thể dẫn đến các ước lượng hệ số không đáng tin cậy và làm khó khăn trong việc xác định tầm quan trọng của mỗi biến dự đoán.

An issue arising in regression analysis that can lead to unreliable coefficient estimates and make it difficult to ascertain the importance of each predictor variable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multi-collinearity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multi-collinearity

Không có idiom phù hợp