Bản dịch của từ Multi-stage sample trong tiếng Việt
Multi-stage sample

Multi-stage sample (Noun)
The survey used a multi-stage sample to gather diverse social opinions.
Cuộc khảo sát sử dụng mẫu đa giai đoạn để thu thập ý kiến xã hội đa dạng.
They did not rely on a single-stage sample for this research.
Họ không dựa vào mẫu đơn giai đoạn cho nghiên cứu này.
Is a multi-stage sample necessary for studying social issues effectively?
Mẫu đa giai đoạn có cần thiết để nghiên cứu các vấn đề xã hội hiệu quả không?
Trong thống kê, một phương pháp lấy mẫu liên quan đến việc chọn mẫu qua một loạt giai đoạn, thường sử dụng các đơn vị lấy mẫu nhỏ hơn ở mỗi giai đoạn.
In statistics, a sampling method that involves selecting samples in a series of stages, typically using smaller and smaller sampling units at each stage.
The survey used a multi-stage sample to gather diverse social opinions.
Khảo sát đã sử dụng mẫu nhiều giai đoạn để thu thập ý kiến xã hội đa dạng.
They did not apply a multi-stage sample in their social research.
Họ đã không áp dụng mẫu nhiều giai đoạn trong nghiên cứu xã hội của mình.
Did the researchers choose a multi-stage sample for the social study?
Các nhà nghiên cứu có chọn mẫu nhiều giai đoạn cho nghiên cứu xã hội không?
Researchers used a multi-stage sample to gather data from 1,000 people.
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng mẫu nhiều giai đoạn để thu thập dữ liệu từ 1.000 người.
A multi-stage sample is not always the best method for small groups.
Mẫu nhiều giai đoạn không phải lúc nào cũng là phương pháp tốt nhất cho các nhóm nhỏ.
How does a multi-stage sample improve research accuracy in social studies?
Mẫu nhiều giai đoạn cải thiện độ chính xác của nghiên cứu trong các nghiên cứu xã hội như thế nào?