Bản dịch của từ Multiforked trong tiếng Việt
Multiforked

Multiforked (Adjective)
= đa nhánh.
The multiforked discussion covered various social issues like poverty and education.
Cuộc thảo luận đa nhánh đề cập đến nhiều vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
Many students do not understand the multiforked nature of social debates.
Nhiều sinh viên không hiểu bản chất đa nhánh của các cuộc tranh luận xã hội.
Is the multiforked approach effective in solving social problems today?
Cách tiếp cận đa nhánh có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội hôm nay không?
Từ "multiforked" có nghĩa là có nhiều nhánh hoặc đường phân nhánh, thường được mô tả trong ngữ cảnh vật lý hoặc trí tượng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về phát âm hoặc viết, mặc dù hơi hướng sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực nhất định như công nghệ hoặc địa lý. Từ này thường xuất hiện trong các mô tả kỹ thuật hoặc phân tích cấu trúc.
Từ "multiforked" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "multi-" có nghĩa là "nhiều" và phần gốc "fork" có nguồn gốc từ từ "furca", nghĩa là "cành" hoặc "nhánh". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ việc mô tả các nhánh hoặc cạnh nhánh của một vật thể. Hiện nay, "multiforked" thường được dùng để chỉ các đối tượng hoặc khái niệm có nhiều hướng hoặc nhánh phát triển, phản ánh sự đa dạng và phong phú trong cấu trúc hay chức năng.
Từ "multiforked" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chỉ có thể bắt gặp trong những ngữ cảnh chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, hoặc mô tả các cấu trúc phức tạp. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả các hệ thống hoặc quy trình có nhiều nhánh, thể hiện sự đa dạng hoặc sự phân chia trong một vấn đề hay chủ đề nào đó.