Bản dịch của từ Multiforked trong tiếng Việt

Multiforked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiforked (Adjective)

mˈʌltifˈɔɹkɨd
mˈʌltifˈɔɹkɨd
01

= đa nhánh.

Multifork.

Ví dụ

The multiforked discussion covered various social issues like poverty and education.

Cuộc thảo luận đa nhánh đề cập đến nhiều vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Many students do not understand the multiforked nature of social debates.

Nhiều sinh viên không hiểu bản chất đa nhánh của các cuộc tranh luận xã hội.

Is the multiforked approach effective in solving social problems today?

Cách tiếp cận đa nhánh có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multiforked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiforked

Không có idiom phù hợp