Bản dịch của từ Multilateral trong tiếng Việt
Multilateral

Multilateral (Adjective)
Được đồng ý hoặc tham gia bởi ba bên trở lên, đặc biệt là chính phủ các quốc gia khác nhau.
Agreed upon or participated in by three or more parties especially the governments of different countries.
Multilateral agreements are essential for global cooperation.
Các thỏa thuận đa phương là cần thiết cho sự hợp tác toàn cầu.
Avoid unilateral decisions and opt for multilateral approaches in discussions.
Tránh quyết định một phía và chọn các phương pháp đa phương trong cuộc thảo luận.
Is it beneficial to engage in multilateral negotiations for international relations?
Việc tham gia đàm phán đa phương có lợi ích cho quan hệ quốc tế không?
Họ từ
Từ "multilateral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "multilateralis", có nghĩa là "nhiều mặt". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh ngoại giao và kinh tế để chỉ các hoạt động hoặc thỏa thuận liên quan đến nhiều bên, thường là các quốc gia. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "multilateral" được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Trong ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "multilateral" xuất phát từ tiếng Latinh "multilateralis", được hình thành từ tiền tố "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "lateral" có nguồn gốc từ "lateralis", nghĩa là "thuộc về bên". Trong bối cảnh chính trị và kinh tế, "multilateral" thường dùng để chỉ các mối quan hệ hoặc thỏa thuận liên quan đến nhiều quốc gia hoặc bên tham gia. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh xu hướng toàn cầu hóa và sự cần thiết phải hợp tác đa phương trong giải quyết các vấn đề toàn cầu.
Từ "multilateral" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, đọc, nói và viết. Trong các môn học chính trị và kinh tế, từ này thường được sử dụng để chỉ các thỏa thuận, quan hệ hoặc tổ chức giữa nhiều quốc gia. Ngoài ra, trong bối cảnh hợp tác quốc tế, "multilateral" thường được nhắc đến khi đề cập đến các hội nghị và tổ chức như Liên Hợp Quốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
