Bản dịch của từ Multilateral trong tiếng Việt

Multilateral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multilateral (Adjective)

mʌltilˈætɚl
mʌltɪlˈætɚl
01

Được đồng ý hoặc tham gia bởi ba bên trở lên, đặc biệt là chính phủ các quốc gia khác nhau.

Agreed upon or participated in by three or more parties especially the governments of different countries.

Ví dụ

Multilateral agreements are essential for global cooperation.

Các thỏa thuận đa phương là cần thiết cho sự hợp tác toàn cầu.

Avoid unilateral decisions and opt for multilateral approaches in discussions.

Tránh quyết định một phía và chọn các phương pháp đa phương trong cuộc thảo luận.

Is it beneficial to engage in multilateral negotiations for international relations?

Việc tham gia đàm phán đa phương có lợi ích cho quan hệ quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multilateral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] The first benefit is that cross-cultural communication can become easier nowadays, which helps boost trade and cultural exchange [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages

Idiom with Multilateral

Không có idiom phù hợp