Bản dịch của từ Multilateralism trong tiếng Việt

Multilateralism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multilateralism(Noun)

mˌʌltɪlˈætərəlˌɪzəm
ˈməɫtəˌɫætɝəˌɫɪzəm
01

Nguyên tắc tham gia của nhiều quốc gia trong một hành động hoặc một cuộc đàm phán

The principle of participation by multiple countries in an action or negotiation

Ví dụ
02

Thói quen tham gia vào nhiều khía cạnh của một vấn đề hoặc một cuộc đàm phán

The practice of engaging in multiple sides of an issue or negotiation

Ví dụ
03

Một cách tiếp cận ngoại giao liên quan đến hơn hai bên, thường là các quốc gia, trong việc đưa ra quyết định hoặc ký kết hiệp ước.

A diplomatic approach that involves more than two parties typically countries in making decisions or treaties

Ví dụ