Bản dịch của từ Multilateralism trong tiếng Việt

Multilateralism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multilateralism (Noun)

mʌltɪlˈætɚəlɪzəm
mʌltɪlˈætɚəlɪzm
01

Nguyên tắc tham gia của tất cả các quốc gia vào các quyết định quốc tế nhằm bảo vệ lợi ích chung của họ.

The principle of participation by all countries in international decisions that protect their common interests.

Ví dụ

Multilateralism helps countries cooperate on global social issues like poverty.

Chủ nghĩa đa phương giúp các quốc gia hợp tác về các vấn đề xã hội toàn cầu như nghèo đói.

Multilateralism is not always effective in resolving social conflicts.

Chủ nghĩa đa phương không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội.

Does multilateralism improve social equality among different nations?

Chủ nghĩa đa phương có cải thiện bình đẳng xã hội giữa các quốc gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multilateralism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] The first benefit is that cross-cultural communication can become easier nowadays, which helps boost trade and cultural exchange [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages

Idiom with Multilateralism

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.