Bản dịch của từ Multilateralism trong tiếng Việt
Multilateralism
Multilateralism (Noun)
Nguyên tắc tham gia của tất cả các quốc gia vào các quyết định quốc tế nhằm bảo vệ lợi ích chung của họ.
The principle of participation by all countries in international decisions that protect their common interests.
Multilateralism helps countries cooperate on global social issues like poverty.
Chủ nghĩa đa phương giúp các quốc gia hợp tác về các vấn đề xã hội toàn cầu như nghèo đói.
Multilateralism is not always effective in resolving social conflicts.
Chủ nghĩa đa phương không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội.
Does multilateralism improve social equality among different nations?
Chủ nghĩa đa phương có cải thiện bình đẳng xã hội giữa các quốc gia không?
Chủ nghĩa đa phương (multilateralism) là một thuật ngữ chính trị đề cập đến cách tiếp cận hợp tác quốc tế, trong đó nhiều quốc gia tham gia để giải quyết vấn đề chung, thay vì chỉ dựa vào các mối quan hệ song phương. Trong văn viết, thuật ngữ này không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, chủ nghĩa đa phương thường gắn liền với các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, nhấn mạnh tính bao trùm và hợp tác hơn là đơn phương hoặc song phương giữa các nước.
Từ "multilateralism" xuất phát từ tiếng Latinh, với "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "lateral" từ "lateralis" nghĩa là "bên cạnh". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và ngoại giao từ giữa thế kỷ 20 nhằm chỉ các mối quan hệ hợp tác giữa nhiều quốc gia. Multilateralism phản ánh sự chuyển mình của chính trị quốc tế từ hai chiều sang một mô hình tương tác rộng rãi hơn, đề cao sự hợp tác và đối thoại đa phương để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
Từ "multilateralism" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị quốc tế và quan hệ ngoại giao. Trong IELTS, từ này sớn được vận dụng trong cả bốn thành phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking, đặc biệt trong các chủ đề về hợp tác quốc tế và các tổ chức toàn cầu. Ngữ nghĩa của nó phản ánh một cách tiếp cận hợp tác giữa nhiều quốc gia nhằm giải quyết các vấn đề chung, chính vì thế, nó thường được đề cập trong các bài thảo luận về các hiệp ước, tổ chức như Liên Hợp Quốc và các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu hay an ninh quốc gia.