Bản dịch của từ Multiple answer trong tiếng Việt
Multiple answer

Multiple answer (Noun)
In social discussions, multiple answers enrich our understanding of issues.
Trong các cuộc thảo luận xã hội, nhiều câu trả lời làm phong phú hiểu biết của chúng ta.
Not every question has multiple answers in social contexts.
Không phải câu hỏi nào cũng có nhiều câu trả lời trong bối cảnh xã hội.
Can multiple answers improve our social interactions during group activities?
Liệu nhiều câu trả lời có cải thiện tương tác xã hội của chúng ta trong các hoạt động nhóm không?
The survey had multiple answers about social media usage among teenagers.
Khảo sát có nhiều câu trả lời về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.
There were not multiple answers to the question on community engagement.
Không có nhiều câu trả lời cho câu hỏi về sự tham gia của cộng đồng.
Do you think multiple answers improve discussions on social issues?
Bạn có nghĩ rằng nhiều câu trả lời cải thiện thảo luận về các vấn đề xã hội không?