Bản dịch của từ Multiple answer trong tiếng Việt

Multiple answer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiple answer (Noun)

mˈʌltəpəl ˈænsɚ
mˈʌltəpəl ˈænsɚ
01

Một câu trả lời có thể có nhiều phản hồi đúng khác nhau.

A response that can have more than one correct reply.

Ví dụ

In social discussions, multiple answers enrich our understanding of issues.

Trong các cuộc thảo luận xã hội, nhiều câu trả lời làm phong phú hiểu biết của chúng ta.

Not every question has multiple answers in social contexts.

Không phải câu hỏi nào cũng có nhiều câu trả lời trong bối cảnh xã hội.

Can multiple answers improve our social interactions during group activities?

Liệu nhiều câu trả lời có cải thiện tương tác xã hội của chúng ta trong các hoạt động nhóm không?

02

Một câu hỏi hoặc gợi ý cho phép nhiều phản hồi.

A question or prompt that allows for various responses.

Ví dụ

The survey had multiple answers about social media usage among teenagers.

Khảo sát có nhiều câu trả lời về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.

There were not multiple answers to the question on community engagement.

Không có nhiều câu trả lời cho câu hỏi về sự tham gia của cộng đồng.

Do you think multiple answers improve discussions on social issues?

Bạn có nghĩ rằng nhiều câu trả lời cải thiện thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multiple answer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiple answer

Không có idiom phù hợp