Bản dịch của từ Multiplet trong tiếng Việt

Multiplet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiplet (Noun)

ˈmʌltɪplɪt
ˈməltəplət
01

Một nhóm các thứ có liên quan chặt chẽ, đặc biệt là các vạch quang phổ hoặc mức năng lượng nguyên tử có khoảng cách gần nhau, hoặc các hạt hạ nguyên tử chỉ khác nhau ở một tính chất duy nhất (ví dụ điện tích hoặc độ lạ).

A group of closely associated things, especially closely spaced spectral lines or atomic energy levels, or subatomic particles differing only in a single property (e.g. charge or strangeness).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multiplet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiplet

Không có idiom phù hợp