Bản dịch của từ Multipole trong tiếng Việt

Multipole

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multipole (Noun)

mˈʌltɪpˌəʊl
ˈməɫtɪˌpoʊɫ
01

Một phân bố điện tích hoặc từ hóa có thể biểu diễn bằng moment đa cực (ví dụ: lưỡng cực, tứ cực, bát cực).

A distribution of electric charge or magnetization that can be represented by multipole moments (e.g., dipole, quadrupole, octupole).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trong các thành phần trong khai triển đa cực (một thành phần như lưỡng cực, tứ cực, ...).

One of the terms in a multipole expansion (a component such as dipole, quadrupole, etc.).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Multipole (Adjective)

mˈʌltɪpˌəʊl
ˌmʌl.tiˈpoʊl
01

Liên quan đến hoặc có nhiều cực; thuộc về đa cực.

Relating to or having multiple poles; involving multipoles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dùng để chỉ các thiết bị, trường hoặc phân bố có nhiều hơn hai cực (ví dụ: nam châm đa cực).

Used of devices, fields, or distributions that possess more than two poles (e.g., multipole magnet).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multipole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multipole

Không có idiom phù hợp