Bản dịch của từ Multitask trong tiếng Việt
Multitask

Multitask (Verb)
Để thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng một lúc.
To perform multiple tasks simultaneously.
I always multitask when I write essays for my IELTS exam.
Tôi luôn đa nhiệm khi viết bài luận cho kỳ thi IELTS của mình.
She never multitasks during speaking practice sessions for IELTS preparation.
Cô ấy không bao giờ đa nhiệm trong các buổi luyện nói để chuẩn bị cho IELTS.
Do you think multitasking is helpful in improving IELTS writing skills?
Bạn có nghĩ việc đa nhiệm có ích trong việc cải thiện kỹ năng viết IELTS không?
Dạng động từ của Multitask (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Multitask |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Multitasked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Multitasked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Multitasks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Multitasking |
Multitask (Noun)
Khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng một lúc.
The ability to perform multiple tasks simultaneously.
Multitask is essential for managing both work and family responsibilities.
Việc đa nhiệm là cần thiết để quản lý cả công việc và trách nhiệm gia đình.
Some people believe multitasking leads to decreased productivity and increased stress.
Một số người tin rằng đa nhiệm dẫn đến sự suy giảm hiệu suất và tăng cường căng thẳng.
Is multitasking really beneficial for achieving success in modern society?
Việc đa nhiệm có thực sự có lợi cho việc đạt được thành công trong xã hội hiện đại không?
Từ "multitask" chỉ khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ hoặc công việc đồng thời, thường được áp dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để diễn tả sự hiệu quả trong quản lý thời gian. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh hơn về vai trò của công nghệ trong việc hỗ trợ đa nhiệm. Cả hai biến thể đều giữ nguyên nghĩa nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh văn hóa.
Từ "multitask" xuất phát từ "multi-", một tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Latin "multus" nghĩa là "nhiều", và "task" đến từ tiếng Anh cổ "tasca", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tasca" nghĩa là "công việc". "Multitask" được ghi nhận lần đầu vào thập niên 1960, ban đầu chỉ về khả năng của máy tính thực hiện nhiều nhiệm vụ đồng thời. Ngày nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi cho việc con người thực hiện nhiều công việc cùng lúc, phản ánh sự phát triển trong thời đại công nghệ và áp lực công việc.
Từ "multitask" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp