Bản dịch của từ Multitasking trong tiếng Việt
Multitasking
Multitasking (Noun)
Việc xử lý đồng thời nhiều nhiệm vụ của một người.
The handling of more than one task simultaneously by a single person.
Multitasking is essential for completing the IELTS writing and speaking tasks.
Việc đa nhiệm là cần thiết để hoàn thành các nhiệm vụ viết và nói IELTS.
Some people believe that multitasking can lead to decreased productivity.
Một số người tin rằng việc đa nhiệm có thể dẫn đến sự giảm năng suất.
Do you think multitasking skills are important for the IELTS exam?
Bạn có nghĩ kỹ năng đa nhiệm quan trọng cho kỳ thi IELTS không?
Multitasking (Verb)
Multitasking helps students manage their time efficiently during the IELTS exam.
Việc đa nhiệm giúp sinh viên quản lý thời gian hiệu quả trong kỳ thi IELTS.
Some people believe multitasking can lead to lower quality work in writing tasks.
Một số người tin rằng đa nhiệm có thể dẫn đến công việc chất lượng thấp trong các bài viết.
Do you think multitasking is beneficial or detrimental for IELTS preparation?
Bạn có nghĩ rằng đa nhiệm có ích hay có hại cho việc chuẩn bị cho IELTS không?
Dạng động từ của Multitasking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Multitask |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Multitasked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Multitasked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Multitasks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Multitasking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp