Bản dịch của từ Multitasking trong tiếng Việt

Multitasking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multitasking (Noun)

mˈʌltitæskɪŋ
mˈʌltitæskɪŋ
01

Việc xử lý đồng thời nhiều nhiệm vụ của một người.

The handling of more than one task simultaneously by a single person.

Ví dụ

Multitasking is essential for completing the IELTS writing and speaking tasks.

Việc đa nhiệm là cần thiết để hoàn thành các nhiệm vụ viết và nói IELTS.

Some people believe that multitasking can lead to decreased productivity.

Một số người tin rằng việc đa nhiệm có thể dẫn đến sự giảm năng suất.

Do you think multitasking skills are important for the IELTS exam?

Bạn có nghĩ kỹ năng đa nhiệm quan trọng cho kỳ thi IELTS không?

Multitasking (Verb)

01

Giải quyết nhiều nhiệm vụ cùng một lúc.

Deal with more than one task at the same time.

Ví dụ

Multitasking helps students manage their time efficiently during the IELTS exam.

Việc đa nhiệm giúp sinh viên quản lý thời gian hiệu quả trong kỳ thi IELTS.

Some people believe multitasking can lead to lower quality work in writing tasks.

Một số người tin rằng đa nhiệm có thể dẫn đến công việc chất lượng thấp trong các bài viết.

Do you think multitasking is beneficial or detrimental for IELTS preparation?

Bạn có nghĩ rằng đa nhiệm có ích hay có hại cho việc chuẩn bị cho IELTS không?

Dạng động từ của Multitasking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Multitask

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Multitasked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Multitasked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Multitasks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Multitasking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multitasking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multitasking

Không có idiom phù hợp