Bản dịch của từ Mun trong tiếng Việt
Mun

Mun (Verb)
You mun attend the meeting to discuss social issues in our community.
Bạn phải tham dự cuộc họp để thảo luận về các vấn đề xã hội.
They mun not ignore the importance of social responsibility in business.
Họ không được bỏ qua tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong kinh doanh.
Mun we find a solution to the social problems facing our city?
Chúng ta có thể tìm ra giải pháp cho các vấn đề xã hội của thành phố không?
Từ "mun" thường được hiểu là một từ lóng hoặc đặc biệt trong ngữ cảnh văn hóa nhất định, thường liên quan đến các thuật ngữ về điểm nhấn hoặc sự quyến rũ, nhưng không phải là một từ vựng chính thức trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh, không có phiên bản chính thức được công nhận trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền và nền văn hóa, và thường không được ghi nhận trong từ điển chính thống.
Từ "mun" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mūnus", mang nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "trách nhiệm". Từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến nghĩa vụ xã hội và công việc. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng và biến đổi, gắn liền với khái niệm về sự bổn phận và trách nhiệm cá nhân trong các mối quan hệ xã hội. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của việc thực hiện nghĩa vụ trong đời sống hàng ngày của con người.
Từ "mun" không xuất hiện trong tài liệu chính thức của kỳ thi IELTS và ít được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật tiếng Anh. Tuy nhiên, trong đời sống hàng ngày, "mun" có thể được dùng trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc trong một số phương ngữ vùng miền, chủ yếu để chỉ sự ngăn ngừa hoặc che chắn. Từ này cũng thường thấy trong văn hóa dân gian Việt Nam, nhưng không mang tính chất phổ biến hay chính thức trong ngôn ngữ học thuật.