Bản dịch của từ Mung trong tiếng Việt
Mung

Mung (Noun)
She cooked a delicious dish using mung beans.
Cô ấy nấu một món ăn ngon bằng đậu xanh.
The farmers harvested a large quantity of mung beans.
Các nông dân thu hoạch một lượng lớn đậu xanh.
The nutritionist recommended adding mung beans to the diet.
Chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị thêm đậu xanh vào chế độ ăn.
Dạng danh từ của Mung (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mung | Mungs |
Từ "mung" không phải là một từ tiếng Anh chuẩn, mà có thể là từ gốc tiếng Việt. Trong tiếng Việt, "mung" có thể liên quan đến niềm vui hoặc hạnh phúc. Tuy nhiên, trong từ điển tiếng Anh, có thể có sự nhầm lẫn với từ "mang", có nghĩa là mang theo hoặc cầm theo cái gì đó. Về phương diện sử dụng, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng có thể được phiên âm khác nhau trong từng ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "mung" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mūnchus", có nghĩa là "được ban tặng" hoặc "được chúc phúc". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ cảm giác hạnh phúc và sự vui mừng khi nhận được điều gì đó tốt đẹp. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ này thể hiện rõ trong việc diễn tả những cảm xúc tích cực, niềm vui và sự tán dương trong các tình huống khác nhau của đời sống xã hội.
Từ "mung" trong tiếng Anh, được dịch là "cheerful" hoặc "joyful", thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc tích cực trong các bài luận hay thuyết trình. Ngoài ra, "mung" cũng có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội như lễ hội, tiệc tùng hay các hoạt động nhóm, nhằm thể hiện sự vui vẻ và hòa nhập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
