Bản dịch của từ Mung trong tiếng Việt

Mung

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mung (Noun)

mˈʌŋ
mˈʌŋ
01

Đậu xanh (vigna radiata, syn. phaseolus aureus), được trồng để lấy mầm.

Mung bean (vigna radiata, syn. phaseolus aureus), cultivated for its sprouts.

Ví dụ

She cooked a delicious dish using mung beans.

Cô ấy nấu một món ăn ngon bằng đậu xanh.

The farmers harvested a large quantity of mung beans.

Các nông dân thu hoạch một lượng lớn đậu xanh.

The nutritionist recommended adding mung beans to the diet.

Chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị thêm đậu xanh vào chế độ ăn.

Dạng danh từ của Mung (Noun)

SingularPlural

Mung

Mungs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mung/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] I also love indulging in creamy and gooey snacks like sticky rice cakes filled with bean paste or steamed coconut cakes [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Mung

Không có idiom phù hợp