Bản dịch của từ Municipal bond trong tiếng Việt

Municipal bond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Municipal bond (Noun)

01

Trái phiếu do chính quyền địa phương hoặc đô thị phát hành để tài trợ cho các dự án công cộng.

A bond issued by a local government or municipality to finance public projects.

Ví dụ

The city issued municipal bonds for the new community center project.

Thành phố đã phát hành trái phiếu đô thị cho dự án trung tâm cộng đồng mới.

Municipal bonds do not fund private businesses or individual projects.

Trái phiếu đô thị không tài trợ cho doanh nghiệp tư nhân hoặc dự án cá nhân.

Are municipal bonds a good investment for local infrastructure projects?

Trái phiếu đô thị có phải là một khoản đầu tư tốt cho các dự án hạ tầng địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Municipal bond cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Municipal bond

Không có idiom phù hợp