Bản dịch của từ Municipal bond trong tiếng Việt
Municipal bond

Municipal bond (Noun)
Trái phiếu do chính quyền địa phương hoặc đô thị phát hành để tài trợ cho các dự án công cộng.
A bond issued by a local government or municipality to finance public projects.
The city issued municipal bonds for the new community center project.
Thành phố đã phát hành trái phiếu đô thị cho dự án trung tâm cộng đồng mới.
Municipal bonds do not fund private businesses or individual projects.
Trái phiếu đô thị không tài trợ cho doanh nghiệp tư nhân hoặc dự án cá nhân.
Are municipal bonds a good investment for local infrastructure projects?
Trái phiếu đô thị có phải là một khoản đầu tư tốt cho các dự án hạ tầng địa phương không?
Trái phiếu đô thị (municipal bond) là loại trái phiếu do chính quyền địa phương hoặc các cơ quan công cộng phát hành nhằm huy động vốn cho các dự án hạ tầng, như xây dựng trường học, cầu đường, hoặc bệnh viện. Trái phiếu đô thị thường được miễn thuế thu nhập cá nhân tại Mỹ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh quốc tiềm ẩn trong việc sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, khái niệm và chức năng của trái phiếu đô thị vẫn giữ nguyên trong cả hai phiên bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp