Bản dịch của từ Munition trong tiếng Việt
Munition

Munition (Noun)
Vũ khí quân sự, đạn dược, thiết bị và cửa hàng.
Military weapons, ammunition, equipment, and stores.
The military base stored various types of munition for training.
Căn cứ quân sự lưu trữ nhiều loại vũ khí để huấn luyện.
The soldiers carried heavy munition during the combat mission.
Những người lính mang vũ khí nặng trong nhiệm vụ chiến đấu.
The munition supply was crucial for the army's operation success.
Việc cung cấp vũ khí quan trọng cho sự thành công của quân đội.
Dạng danh từ của Munition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Munition | Munitions |
Munition (Verb)
Cung cấp đạn dược.
Supply with munitions.
The government munitioned the military for the upcoming operation.
Chính phủ cung cấp vũ khí cho quân đội cho cuộc chiến sắp tới.
Volunteers munitioned the local shelters during the crisis.
Những tình nguyện viên cung cấp vũ khí cho các nơi trú ẩn địa phương trong tình hình khẩn cấp.
The organization munitioned the protest with banners and flyers.
Tổ chức cung cấp vũ khí cho cuộc biểu tình bằng biển ngữ và tờ rơi.
Dạng động từ của Munition (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Munition |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Munitioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Munitioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Munitions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Munitioning |
Họ từ
Từ "munition" chỉ các loại vật liệu nổ, thiết bị hoặc đạn dược được sử dụng trong quân sự. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "munition" và có sự tương đồng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ bất kỳ loại đạn nào, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các phương tiện chiến tranh nói chung. "Munition" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, đặc biệt là trong các tài liệu pháp lý và báo cáo kỹ thuật.
Từ "munition" bắt nguồn từ tiếng Latin "munitio", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "củng cố". Được hình thành từ động từ "munire", có nghĩa là "kiến tạo" hoặc "chuẩn bị", thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các vật tư như chất nổ và đạn dược dùng trong chiến tranh. Đến nay, "munition" không chỉ ám chỉ đến vũ khí mà còn liên quan đến đầy đủ các loại trang bị chiến đấu, phản ánh sự tiến hóa trong ngữ nghĩa liên quan đến chiến tranh và bảo vệ.
Từ "munition" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến quân sự hoặc xung đột, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. Trong phần Listening và Reading, "munition" có thể xuất hiện trong các văn bản hay bài nói về chiến tranh hoặc quân đội. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các tài liệu chính thức, phân tích về vũ khí và an ninh quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp