Bản dịch của từ Munition trong tiếng Việt
Munition
Munition (Noun)
Vũ khí quân sự, đạn dược, thiết bị và cửa hàng.
Military weapons, ammunition, equipment, and stores.
The military base stored various types of munition for training.
Căn cứ quân sự lưu trữ nhiều loại vũ khí để huấn luyện.
The soldiers carried heavy munition during the combat mission.
Những người lính mang vũ khí nặng trong nhiệm vụ chiến đấu.
Munition (Verb)
Cung cấp đạn dược.
Supply with munitions.
The government munitioned the military for the upcoming operation.
Chính phủ cung cấp vũ khí cho quân đội cho cuộc chiến sắp tới.
Volunteers munitioned the local shelters during the crisis.
Những tình nguyện viên cung cấp vũ khí cho các nơi trú ẩn địa phương trong tình hình khẩn cấp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp