Bản dịch của từ Munition trong tiếng Việt

Munition

Noun [U/C]Verb

Munition (Noun)

mjunˈɪʃn̩
mjunˈɪʃn̩
01

Vũ khí quân sự, đạn dược, thiết bị và cửa hàng.

Military weapons, ammunition, equipment, and stores.

Ví dụ

The military base stored various types of munition for training.

Căn cứ quân sự lưu trữ nhiều loại vũ khí để huấn luyện.

The soldiers carried heavy munition during the combat mission.

Những người lính mang vũ khí nặng trong nhiệm vụ chiến đấu.

Munition (Verb)

mjunˈɪʃn̩
mjunˈɪʃn̩
01

Cung cấp đạn dược.

Supply with munitions.

Ví dụ

The government munitioned the military for the upcoming operation.

Chính phủ cung cấp vũ khí cho quân đội cho cuộc chiến sắp tới.

Volunteers munitioned the local shelters during the crisis.

Những tình nguyện viên cung cấp vũ khí cho các nơi trú ẩn địa phương trong tình hình khẩn cấp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Munition

Không có idiom phù hợp