Bản dịch của từ Murmur trong tiếng Việt
Murmur
Murmur (Noun)
Tiếng ồn nền liên tục thấp.
A low continuous background noise.
The murmur of conversation filled the room during the party.
Tiếng thì thầm của cuộc trò chuyện lấp đầy căn phòng trong buổi tiệc.
The soft murmur of the crowd could be heard at the event.
Tiếng thì thầm nhẹ nhàng của đám đông có thể nghe thấy tại sự kiện.
The constant murmur of voices created a pleasant atmosphere at the gathering.
Tiếng thì thầm liên tục của các giọng nói tạo ra một bầu không khí dễ chịu tại buổi tụ tập.
The murmur of the crowd filled the room during the meeting.
Tiếng rì rào của đám đông lấp đầy phòng trong cuộc họp.
She heard a murmur of gossip about her in the office.
Cô nghe thấy tiếng rì rào về lời đồn thổi về mình trong văn phòng.
The soft murmur of conversation created a cozy atmosphere at the party.
Tiếng rì rào nhẹ nhàng của cuộc trò chuyện tạo nên bầu không khí ấm cúng tại bữa tiệc.
The doctor detected a murmur during Samantha's check-up.
Bác sĩ phát hiện tiếng thì thầm trong quá trình kiểm tra của Samantha.
The murmurs in John's heart worried his family about his health.
Tiếng thì thầm trong tim của John làm gia đình lo lắng về sức khỏe của anh.
The nurse listened for murmurs in the patient's heart using a stethoscope.
Y tá nghe tiếng thì thầm trong tim của bệnh nhân bằng cách sử dụng ống nghe.
Dạng danh từ của Murmur (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Murmur | Murmurs |
Kết hợp từ của Murmur (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low murmur Tiếng nói thầm thì | A low murmur filled the room during the group discussion. Một tiếng rì rào nhỏ điền phòng trong cuộc thảo luận nhóm. |
Excited murmur Tiếng thì thầm hào hứng | The crowd's excited murmur filled the room during the speech. Tiếng xì xào hào hứng của đám đông đã lấp đầy phòng trong bài phát biểu. |
Quiet murmur Tiếng rì rào nhỏ | A quiet murmur filled the room during the group discussion. Một tiếng rì rào yên lặng lấp đầy căn phòng trong cuộc thảo luận nhóm. |
General murmur Tiếng rì rào chung | There was a general murmur of agreement among the audience. Có một sự thì thầm chung đồng tình trong khán giả. |
Slight murmur Tiếng rì rào nhẹ nhàng | There was a slight murmur among the students during the discussion. Có một tiếng lẩm bẩm nhẹ giữa các sinh viên trong buổi thảo luận. |
Murmur (Verb)
People murmur in agreement during the community meeting.
Mọi người thì thầm đồng tình trong cuộc họp cộng đồng.
The crowd murmurs softly as the speaker begins the speech.
Đám đông thì thầm nhẹ nhàng khi diễn giả bắt đầu bài phát biểu.
Students murmur with excitement when the exam results are announced.
Học sinh thì thầm với sự hồi hộp khi kết quả thi được công bố.
Nói điều gì đó với giọng trầm hoặc không rõ ràng.
Say something in a low or indistinct voice.
She murmured a secret to her friend during the party.
Cô ấy thì thầm một bí mật cho bạn cô ấy trong buổi tiệc.
The group murmured in agreement at the community meeting.
Nhóm người thì thầm đồng tình trong cuộc họp cộng đồng.
People murmured their discontent about the new policy quietly.
Mọi người thì thầm sự bất mãn của họ về chính sách mới một cách yên lặng.
Dạng động từ của Murmur (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Murmur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Murmured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Murmured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Murmurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Murmuring |
Kết hợp từ của Murmur (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Murmur to Thì thầm | She murmurs to her friend about the upcoming ielts exam. Cô ấy thì thì thầm với bạn về kỳ thi ielts sắp tới. |
Họ từ
Từ "murmur" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiếng nói thì thầm hay âm thanh nhỏ nhẹ, thường mang tính riêng tư hoặc kín đáo. Trong tiếng Anh Anh (British English), "murmur" được phát âm với trọng âm nhẹ hơn ở âm tiết đầu. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có thể được phát âm mạnh hơn và rõ ràng hơn, tuy nhiên ý nghĩa không thay đổi. "Murmur" cũng có thể chỉ tình trạng thổn thức của tim trong ngữ cảnh y tế.
Từ "murmur" có nguồn gốc từ tiếng Latin "murmurare", có nghĩa là thì thào, phát ra âm thanh nhỏ. Từ gốc này phản ánh âm thanh dịu nhẹ và lặp lại, liên quan đến sự kín đáo và không rõ ràng. Trong suốt lịch sử từ này, nó đã được áp dụng để chỉ những âm thanh thấp, khó nghe, từ đó chuyển sang nghĩa rộng hơn là diễn tả sự không hài lòng hay ý kiến không chính thức trong xã hội hiện đại.
Từ "murmur" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến nghe và nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả âm thanh thấp, không rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, "murmur" thường được sử dụng trong y học để chỉ âm thanh từ tim hoặc trong văn học để diễn tả cảm xúc ẩn giấu; nó phản ánh sự giao tiếp không trực tiếp và những suy nghĩ nội tâm của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp