Bản dịch của từ Murmur trong tiếng Việt

Murmur

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Murmur (Noun)

mˈɝmɚ
mˈɝɹməɹ
01

Tiếng ồn nền liên tục thấp.

A low continuous background noise.

Ví dụ

The murmur of conversation filled the room during the party.

Tiếng thì thầm của cuộc trò chuyện lấp đầy căn phòng trong buổi tiệc.

The soft murmur of the crowd could be heard at the event.

Tiếng thì thầm nhẹ nhàng của đám đông có thể nghe thấy tại sự kiện.

The constant murmur of voices created a pleasant atmosphere at the gathering.

Tiếng thì thầm liên tục của các giọng nói tạo ra một bầu không khí dễ chịu tại buổi tụ tập.

02

Một lời nói nhẹ nhàng hoặc gần như không nghe được.

A softly spoken or almost inaudible utterance.

Ví dụ

The murmur of the crowd filled the room during the meeting.

Tiếng rì rào của đám đông lấp đầy phòng trong cuộc họp.

She heard a murmur of gossip about her in the office.

Cô nghe thấy tiếng rì rào về lời đồn thổi về mình trong văn phòng.

The soft murmur of conversation created a cozy atmosphere at the party.

Tiếng rì rào nhẹ nhàng của cuộc trò chuyện tạo nên bầu không khí ấm cúng tại bữa tiệc.

03

Một âm thanh lặp đi lặp lại được nghe thấy trong tim qua ống nghe, thường là dấu hiệu của bệnh tật hoặc tổn thương.

A recurring sound heard in the heart through a stethoscope that is usually a sign of disease or damage.

Ví dụ

The doctor detected a murmur during Samantha's check-up.

Bác sĩ phát hiện tiếng thì thầm trong quá trình kiểm tra của Samantha.

The murmurs in John's heart worried his family about his health.

Tiếng thì thầm trong tim của John làm gia đình lo lắng về sức khỏe của anh.

The nurse listened for murmurs in the patient's heart using a stethoscope.

Y tá nghe tiếng thì thầm trong tim của bệnh nhân bằng cách sử dụng ống nghe.

Dạng danh từ của Murmur (Noun)

SingularPlural

Murmur

Murmurs

Kết hợp từ của Murmur (Noun)

CollocationVí dụ

Low murmur

Tiếng nói thầm thì

A low murmur filled the room during the group discussion.

Một tiếng rì rào nhỏ điền phòng trong cuộc thảo luận nhóm.

Excited murmur

Tiếng thì thầm hào hứng

The crowd's excited murmur filled the room during the speech.

Tiếng xì xào hào hứng của đám đông đã lấp đầy phòng trong bài phát biểu.

Quiet murmur

Tiếng rì rào nhỏ

A quiet murmur filled the room during the group discussion.

Một tiếng rì rào yên lặng lấp đầy căn phòng trong cuộc thảo luận nhóm.

General murmur

Tiếng rì rào chung

There was a general murmur of agreement among the audience.

Có một sự thì thầm chung đồng tình trong khán giả.

Slight murmur

Tiếng rì rào nhẹ nhàng

There was a slight murmur among the students during the discussion.

Có một tiếng lẩm bẩm nhẹ giữa các sinh viên trong buổi thảo luận.

Murmur (Verb)

mˈɝmɚ
mˈɝɹməɹ
01

Tạo ra âm thanh trầm liên tục.

Make a low continuous sound.

Ví dụ

People murmur in agreement during the community meeting.

Mọi người thì thầm đồng tình trong cuộc họp cộng đồng.

The crowd murmurs softly as the speaker begins the speech.

Đám đông thì thầm nhẹ nhàng khi diễn giả bắt đầu bài phát biểu.

Students murmur with excitement when the exam results are announced.

Học sinh thì thầm với sự hồi hộp khi kết quả thi được công bố.

02

Nói điều gì đó với giọng trầm hoặc không rõ ràng.

Say something in a low or indistinct voice.

Ví dụ

She murmured a secret to her friend during the party.

Cô ấy thì thầm một bí mật cho bạn cô ấy trong buổi tiệc.

The group murmured in agreement at the community meeting.

Nhóm người thì thầm đồng tình trong cuộc họp cộng đồng.

People murmured their discontent about the new policy quietly.

Mọi người thì thầm sự bất mãn của họ về chính sách mới một cách yên lặng.

Dạng động từ của Murmur (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Murmur

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Murmured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Murmured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Murmurs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Murmuring

Kết hợp từ của Murmur (Verb)

CollocationVí dụ

Murmur to

Thì thầm

She murmurs to her friend about the upcoming ielts exam.

Cô ấy thì thì thầm với bạn về kỳ thi ielts sắp tới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Murmur cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Murmur

Không có idiom phù hợp