Bản dịch của từ Mushy trong tiếng Việt
Mushy

Mushy (Adjective)
The mushy fruit was not appealing at the social gathering.
Quả mềm nhũn không hấp dẫn tại buổi gặp gỡ xã hội.
The guests did not enjoy the mushy dessert served at the party.
Khách mời không thích món tráng miệng mềm nhũn được phục vụ tại bữa tiệc.
Is the mushy cake a popular choice for social events?
Bánh mềm nhũn có phải là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện xã hội không?
Quá mức tình cảm.
Many movies are too mushy for serious discussions about social issues.
Nhiều bộ phim quá tình cảm cho các cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề xã hội.
I don't like mushy songs that don't address real social problems.
Tôi không thích những bài hát quá tình cảm mà không đề cập đến vấn đề xã hội thực sự.
Are mushy speeches effective in raising awareness about social justice?
Các bài phát biểu quá tình cảm có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về công bằng xã hội không?
Dạng tính từ của Mushy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mushy Mềm nhũn | Mushier Mushier | Mushiest Mushiest |
Họ từ
Tính từ "mushy" thường được dùng để miêu tả trạng thái của một vật thể mềm, nhão hoặc có kết cấu không vững chắc. Trong ngữ cảnh cảm xúc, từ này chỉ sự yếu đuối, nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường mang nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến sự lãng mạn một cách thái quá, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này một cách phóng khoáng hơn trong ngữ cảnh vui tươi hoặc hài hước.
Từ "mushy" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, với nguồn gốc có thể truy nguyên từ từ "mush", mang nghĩa là "bùn" hoặc "mềm". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "moes", nghĩa là "bùn lầy". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến cảm xúc và tình huống ảm đạm, thường gắn liền với sự mềm mại quá mức. Hiện nay, "mushy" được sử dụng để chỉ sự mềm mại về mặt vật lý hoặc cảm xúc, thể hiện sự yếu đuối hoặc nhạy cảm.
Từ "mushy" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp hơn so với những từ vựng phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "mushy" thường được sử dụng để miêu tả thức ăn mềm nhão, hoặc để chỉ những cảm xúc, tình huống hoặc mối quan hệ thái quá, thường diễn ra trong ngữ cảnh không chính thức, văn chương hoặc đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp