Bản dịch của từ Mushy trong tiếng Việt

Mushy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mushy (Adjective)

mˈʌʃi
mˈʌʃi
01

Mềm và xốp.

Soft and pulpy.

Ví dụ

The mushy fruit was not appealing at the social gathering.

Quả mềm nhũn không hấp dẫn tại buổi gặp gỡ xã hội.

The guests did not enjoy the mushy dessert served at the party.

Khách mời không thích món tráng miệng mềm nhũn được phục vụ tại bữa tiệc.

Is the mushy cake a popular choice for social events?

Bánh mềm nhũn có phải là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện xã hội không?

02

Quá mức tình cảm.

Excessively sentimental.

Ví dụ

Many movies are too mushy for serious discussions about social issues.

Nhiều bộ phim quá tình cảm cho các cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề xã hội.

I don't like mushy songs that don't address real social problems.

Tôi không thích những bài hát quá tình cảm mà không đề cập đến vấn đề xã hội thực sự.

Are mushy speeches effective in raising awareness about social justice?

Các bài phát biểu quá tình cảm có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về công bằng xã hội không?

Dạng tính từ của Mushy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mushy

Mềm nhũn

Mushier

Mushier

Mushiest

Mushiest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mushy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mushy

Không có idiom phù hợp