Bản dịch của từ Musicological trong tiếng Việt

Musicological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musicological (Adjective)

mjuzəkəlˈɑdʒɪkl
mjuzəkəlˈɑdʒɪkl
01

Quan tâm đến âm nhạc học hoặc có đặc điểm của nghiên cứu âm nhạc học.

Concerned with musicology or having characteristics of musicological studies.

Ví dụ

The musicological research revealed new insights into cultural influences on music.

Nghiên cứu âm nhạc học đã tiết lộ những hiểu biết mới về ảnh hưởng văn hóa đến âm nhạc.

They did not find the musicological analysis relevant to their social discussion.

Họ không thấy phân tích âm nhạc học có liên quan đến cuộc thảo luận xã hội của mình.

Is the musicological approach helpful in understanding social music trends?

Phương pháp âm nhạc học có hữu ích trong việc hiểu các xu hướng âm nhạc xã hội không?

The musicological research revealed new trends in social behavior.

Nghiên cứu âm nhạc học đã tiết lộ những xu hướng mới trong hành vi xã hội.

Musicological studies do not always consider the social context of songs.

Các nghiên cứu âm nhạc học không phải lúc nào cũng xem xét bối cảnh xã hội của bài hát.

02

Liên quan đến việc nghiên cứu âm nhạc như một ngành học thuật.

Relating to the study of music as a scholarly discipline.

Ví dụ

Her musicological research focuses on Vietnamese folk songs and their history.

Nghiên cứu âm nhạc của cô ấy tập trung vào dân ca Việt Nam và lịch sử của nó.

Many students do not understand musicological concepts in their social studies classes.

Nhiều sinh viên không hiểu các khái niệm âm nhạc trong lớp học xã hội của họ.

Is musicological analysis important for understanding social movements in music?

Phân tích âm nhạc có quan trọng để hiểu các phong trào xã hội trong âm nhạc không?

Her musicological research focused on 19th-century American folk songs.

Nghiên cứu âm nhạc của cô ấy tập trung vào bài hát dân gian Mỹ thế kỷ 19.

The musicological conference did not attract many young scholars this year.

Hội nghị âm nhạc không thu hút nhiều học giả trẻ năm nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/musicological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musicological

Không có idiom phù hợp