Bản dịch của từ Mussitate trong tiếng Việt
Mussitate

Mussitate (Verb)
(ngoại động) nói (lời nói, v.v.) một cách không rõ ràng; lẩm bẩm.
Transitive to say words etc indistinctly to mutter.
She mustitated her thoughts during the social event last Saturday.
Cô ấy đã thì thầm những suy nghĩ của mình trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They did not mussitate when discussing sensitive topics at the meeting.
Họ không thì thầm khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm tại cuộc họp.
Did he mussitate about his opinion on social issues during the interview?
Liệu anh ấy có thì thầm về ý kiến của mình về các vấn đề xã hội trong cuộc phỏng vấn không?
(nội động) nói không rõ ràng; lầm bầm.
Intransitive to talk indistinctly to mutter.
People often mussitate during discussions about sensitive social issues.
Mọi người thường thì thầm trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội nhạy cảm.
She does not mussitate when expressing her opinions on social justice.
Cô ấy không thì thầm khi bày tỏ ý kiến về công bằng xã hội.
Why do participants mussitate in the social debate competition?
Tại sao những người tham gia lại thì thầm trong cuộc thi tranh luận xã hội?
Họ từ
Mussitate là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nói nhỏ, thường là trong trạng thái không rõ ràng hoặc không tự tin. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động phát ra âm thanh không rõ ràng hoặc thì thầm. Trong văn viết, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với Anh-Mỹ thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết đầu. Từ này mang hàm nghĩa thể hiện sự thiếu tự tin trong giao tiếp.
Từ "mussitate" bắt nguồn từ tiếng Latin "mussitare", là một hình thức động từ của "mussus", mang nghĩa là "thì thầm" hoặc "nói nhỏ". Thuật ngữ này liên kết với hành động phát ra âm thanh thấp, dùng trong ngữ cảnh giao tiếp riêng tư hoặc bí mật. Trong tiếng Anh hiện đại, "mussitate" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, thường được sử dụng để miêu tả việc nói khẽ hoặc ấp úng, cho thấy sự e ngại hoặc ngại ngùng trong giao tiếp.
Từ "mussitate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và hẹp về ngữ nghĩa của nó. Trong ngữ cảnh khác, "mussitate" thường được sử dụng để mô tả hành động nói thầm hoặc lầm bầm, thường trong các tình huống không chính thức hoặc khi thể hiện sự không hài lòng. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp