Bản dịch của từ Must read trong tiếng Việt

Must read

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Must read (Verb)

mˈʌstɹəd
mˈʌstɹəd
01

Để hiểu ý nghĩa của một cái gì đó.

To understand the meaning of something.

Ví dụ

She must read the instructions before assembling the furniture.

Cô phải đọc hướng dẫn trước khi lắp ráp đồ đạc.

Students must read the assigned chapters for the upcoming quiz.

Học sinh phải đọc các chương được giao cho bài kiểm tra sắp tới.

To pass the exam, candidates must read and analyze the case studies.

Để vượt qua kỳ thi, thí sinh phải đọc và phân tích các nghiên cứu điển hình.

Must read (Noun)

mˈʌstɹəd
mˈʌstɹəd
01

Hành động hoặc quá trình hiểu một cái gì đó.

The act or process of understanding something.

Ví dụ

Reading is essential for gaining knowledge in today's society.

Đọc sách là điều cần thiết để tiếp thu kiến thức trong xã hội ngày nay.

Her must-read book recommendation sparked engaging discussions among friends.

Lời giới thiệu cuốn sách phải đọc của cô đã khơi dậy những cuộc thảo luận hấp dẫn giữa bạn bè.

The must-read article on social issues raised awareness in the community.

Bài viết phải đọc về các vấn đề xã hội đã nâng cao nhận thức trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/must read/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Must read

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.