Bản dịch của từ Mustached trong tiếng Việt
Mustached

Mustached (Adjective)
Có ria mép.
Having a mustache.
The mustached man spoke at the social event last night.
Người đàn ông có ria mép đã phát biểu tại sự kiện xã hội tối qua.
She does not like mustached people in professional settings.
Cô ấy không thích những người có ria mép trong môi trường chuyên nghiệp.
Is the mustached guest a famous social influencer?
Người khách có ria mép có phải là một người ảnh hưởng xã hội nổi tiếng không?
Từ "mustached" là tính từ dùng để chỉ người hoặc động vật có ria mép. Về mặt ngữ nghĩa, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả ngoại hình, nhấn mạnh đặc điểm khuôn mặt có ria mép. Tại Anh và Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách thức và tầm quan trọng của ria mép có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Từ "mustached" có gốc từ tiếng Latin "muster", có nghĩa là 'có râu', kết hợp với hậu tố -ed, thường dùng trong tiếng Anh để chỉ những hành động đã xảy ra hoặc trạng thái đã được thực hiện. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để mô tả người có râu mép, gắn liền với các biểu tượng văn hóa và cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự ghi nhận đặc điểm ngoại hình cụ thể của một người.
Từ "mustached" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả ngoại hình nhân vật hoặc trong các bài viết văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức liên quan đến phong cách cá nhân hoặc trong câu chuyện hài hước để tạo điểm nhấn về đặc điểm ngoại hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp