Bản dịch của từ Mustang trong tiếng Việt

Mustang

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mustang (Noun)

mˈʌstæŋ
mˈʌstæŋ
01

Một con ngựa hoang của mỹ thường nhỏ và nhẹ.

An american feral horse which is typically small and lightly built.

Ví dụ

The mustang roamed freely across the Nevada desert in 2021.

Con mustang đã tự do đi lại ở sa mạc Nevada vào năm 2021.

Many people do not know about the mustang's wild lifestyle.

Nhiều người không biết về lối sống hoang dã của con mustang.

Is the mustang still a symbol of American freedom today?

Con mustang có còn là biểu tượng của tự do Mỹ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mustang/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mustang

Không có idiom phù hợp