Bản dịch của từ Mutiny trong tiếng Việt
Mutiny

Mutiny (Noun)
Một cuộc nổi loạn công khai chống lại chính quyền, đặc biệt là của binh lính hoặc thủy thủ chống lại các sĩ quan của họ.
An open rebellion against the proper authorities especially by soldiers or sailors against their officers.
The mutiny on the ship was quickly suppressed by the navy.
Cuộc nổi loạn trên tàu đã bị hải quân đàn áp nhanh chóng.
The mutiny in the army resulted in severe consequences for the soldiers.
Cuộc nổi loạn trong quân đội đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho các binh sĩ.
The sailors planned a mutiny to protest the harsh working conditions.
Các thủy thủ đã lên kế hoạch nổi loạn để phản đối điều kiện làm việc khắc nghiệt.
The mutiny on the ship was quickly suppressed by the captain.
Cuộc nổi dậy trên tàu đã được thuyền trưởng dẹp ngay lập tức.
The sailors organized a mutiny due to harsh working conditions.
Các thủy thủ tổ chức một cuộc nổi dậy do điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Dạng danh từ của Mutiny (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mutiny | Mutinies |
Kết hợp từ của Mutiny (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Army mutiny Binh đoàn nổi dậy | The army mutiny caused chaos in the country. Cuộc nổi dậy quân đội gây ra hỗn loạn trong quốc gia. |
Naval mutiny Cuộc nổi loạn hải quân | The naval mutiny caused chaos in the social structure. Vụ nổi dậy hải quân gây hỗn loạn trong cấu trúc xã hội. |
Mutiny (Verb)
The crew decided to mutiny against the captain's orders.
Phi hành đoàn quyết định nổi loạn chống lại mệnh lệnh của thuyền trưởng.
The sailors planned to mutiny due to unfair working conditions.
Thủy thủ lên kế hoạch nổi loạn vì điều kiện làm việc không công bằng.
The mutiny on the ship led to a change in leadership.
Vụ nổi loạn trên tàu dẫn đến sự thay đổi về lãnh đạo.
Dạng động từ của Mutiny (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mutiny |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mutinied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mutinied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mutinies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mutinying |
Họ từ
Cách mạng hay nổi dậy (mutiny) là hành động nổi loạn của quân lính hoặc thủy thủ chống lại quyền chỉ huy của họ. Thuật ngữ này thường sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, nơi mà sự bất mãn dẫn đến hành động phi truyền thống, chẳng hạn như việc từ chối thực hiện mệnh lệnh. Trong tiếng Anh Anh, "mutiny" có thể được sử dụng rộng rãi trong các tác phẩm văn học, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh khía cạnh thực tiễn hơn, liên quan đến tình huống quân sự hoặc lịch sử cụ thể.
Từ "mutiny" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mutinĭa", có nghĩa là sự nổi loạn. Từ này được hình thành từ gốc động từ "mutare", nghĩa là thay đổi, biến đổi. Trong lịch sử, "mutiny" thường chỉ hành động nổi dậy của quân nhân chống lại sự chỉ huy của họ. Ngày nay, thuật ngữ này mở rộng để chỉ bất kỳ hình thức nổi loạn hoặc phản kháng tập thể chống lại quyền lực hoặc sự kiểm soát, thể hiện tính chất chống đối và bất mãn trong xã hội.
Từ "mutiny" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong văn cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu lịch sử hoặc văn học nói về sự nổi loạn của quân đội hoặc thủy thủ, được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự phản kháng, chống đối và sự không hài lòng đối với lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp