Bản dịch của từ Mutiny trong tiếng Việt

Mutiny

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutiny (Noun)

mjˈutəni
mjˈutni
01

Một cuộc nổi loạn công khai chống lại chính quyền, đặc biệt là của binh lính hoặc thủy thủ chống lại các sĩ quan của họ.

An open rebellion against the proper authorities especially by soldiers or sailors against their officers.

Ví dụ

The mutiny on the ship was quickly suppressed by the navy.

Cuộc nổi loạn trên tàu đã bị hải quân đàn áp nhanh chóng.

The mutiny in the army resulted in severe consequences for the soldiers.

Cuộc nổi loạn trong quân đội đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho các binh sĩ.

The sailors planned a mutiny to protest the harsh working conditions.

Các thủy thủ đã lên kế hoạch nổi loạn để phản đối điều kiện làm việc khắc nghiệt.

The mutiny on the ship was quickly suppressed by the captain.

Cuộc nổi dậy trên tàu đã được thuyền trưởng dẹp ngay lập tức.

The sailors organized a mutiny due to harsh working conditions.

Các thủy thủ tổ chức một cuộc nổi dậy do điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Dạng danh từ của Mutiny (Noun)

SingularPlural

Mutiny

Mutinies

Kết hợp từ của Mutiny (Noun)

CollocationVí dụ

Army mutiny

Binh đoàn nổi dậy

The army mutiny caused chaos in the country.

Cuộc nổi dậy quân đội gây ra hỗn loạn trong quốc gia.

Naval mutiny

Cuộc nổi loạn hải quân

The naval mutiny caused chaos in the social structure.

Vụ nổi dậy hải quân gây hỗn loạn trong cấu trúc xã hội.

Mutiny (Verb)

mjˈutəni
mjˈutni
01

Từ chối tuân theo mệnh lệnh của người có thẩm quyền.

Refuse to obey the orders of a person in authority.

Ví dụ

The crew decided to mutiny against the captain's orders.

Phi hành đoàn quyết định nổi loạn chống lại mệnh lệnh của thuyền trưởng.

The sailors planned to mutiny due to unfair working conditions.

Thủy thủ lên kế hoạch nổi loạn vì điều kiện làm việc không công bằng.

The mutiny on the ship led to a change in leadership.

Vụ nổi loạn trên tàu dẫn đến sự thay đổi về lãnh đạo.

Dạng động từ của Mutiny (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mutiny

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mutinied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mutinied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mutinies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mutinying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mutiny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutiny

Không có idiom phù hợp