Bản dịch của từ Mutually exclusive trong tiếng Việt
Mutually exclusive

Mutually exclusive (Adjective)
Job satisfaction and high salary are often mutually exclusive for workers.
Sự hài lòng trong công việc và lương cao thường là loại trừ lẫn nhau.
Many believe that wealth and happiness are not mutually exclusive.
Nhiều người tin rằng sự giàu có và hạnh phúc không loại trừ lẫn nhau.
Are career success and personal life mutually exclusive for professionals?
Liệu thành công trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân có loại trừ lẫn nhau không?
Freedom and security are mutually exclusive in many social situations.
Tự do và an ninh thường mâu thuẫn trong nhiều tình huống xã hội.
Social equality and discrimination are not mutually exclusive concepts.
Bình đẳng xã hội và phân biệt đối xử không phải là khái niệm mâu thuẫn.
Are individual rights and community responsibilities mutually exclusive in society?
Quyền cá nhân và trách nhiệm cộng đồng có mâu thuẫn trong xã hội không?
Mô tả các lựa chọn loại trừ nhau trong quá trình ra quyết định.
Describing options that exclude one another in decisionmaking.
The two policies are mutually exclusive in the social welfare debate.
Hai chính sách này loại trừ nhau trong cuộc tranh luận phúc lợi xã hội.
The options for funding are not mutually exclusive, but they conflict.
Các lựa chọn tài trợ không loại trừ nhau, nhưng chúng xung đột.
Are the job benefits and salary mutually exclusive in this position?
Các phúc lợi công việc và lương có loại trừ nhau trong vị trí này không?
Cụm từ "mutually exclusive" dùng để chỉ hai hoặc nhiều sự kiện, điều kiện hoặc hiện tượng mà sự xuất hiện của cái này loại trừ sự xuất hiện của cái kia. Trong toán học và thống kê, điều này có nghĩa là nếu một sự kiện xảy ra, các sự kiện khác không thể xảy ra cùng lúc. Cách dùng và ý nghĩa của cụm từ này tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay cách viết.
Cụm từ "mutually exclusive" xuất phát từ tiếng Latinh "mutuus" có nghĩa là "được trao đổi" và "excludere" có nghĩa là "loại trừ". Khái niệm này được phát triển trong lý thuyết xác suất và logic, chỉ tình huống mà hai hoặc nhiều sự kiện không thể đồng thời xảy ra. Sự kết hợp của hai gốc từ này phản ánh bản chất của khái niệm hiện tại, tức là sự loại trừ lẫn nhau giữa các sự kiện hay tình huống.
Cụm từ "mutually exclusive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, nơi mà các tình huống mô tả hoặc lập luận phức tạp đòi hỏi sự phân tích và phân loại. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong toán học, thống kê, và khoa học xã hội để mô tả các sự kiện hoặc lựa chọn không thể đồng thời xảy ra. Nó cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc kinh doanh khi nhấn mạnh sự lựa chọn giữa các chiến lược khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp