Bản dịch của từ Mutually exclusive trong tiếng Việt

Mutually exclusive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutually exclusive (Adjective)

mjˈutʃuəli ɨksklˈusɨv
mjˈutʃuəli ɨksklˈusɨv
01

Tình huống trong đó hai điều không thể xảy ra hoặc đúng cùng một lúc.

The situation in which two things cannot both occur or be true at the same time.

Ví dụ

Job satisfaction and high salary are often mutually exclusive for workers.

Sự hài lòng trong công việc và lương cao thường là loại trừ lẫn nhau.

Many believe that wealth and happiness are not mutually exclusive.

Nhiều người tin rằng sự giàu có và hạnh phúc không loại trừ lẫn nhau.

Are career success and personal life mutually exclusive for professionals?

Liệu thành công trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân có loại trừ lẫn nhau không?

02

Đề cập đến hai phương án không thể cùng tồn tại.

Referring to two alternatives that cannot coexist.

Ví dụ

Freedom and security are mutually exclusive in many social situations.

Tự do và an ninh thường mâu thuẫn trong nhiều tình huống xã hội.

Social equality and discrimination are not mutually exclusive concepts.

Bình đẳng xã hội và phân biệt đối xử không phải là khái niệm mâu thuẫn.

Are individual rights and community responsibilities mutually exclusive in society?

Quyền cá nhân và trách nhiệm cộng đồng có mâu thuẫn trong xã hội không?

03

Mô tả các lựa chọn loại trừ nhau trong quá trình ra quyết định.

Describing options that exclude one another in decisionmaking.

Ví dụ

The two policies are mutually exclusive in the social welfare debate.

Hai chính sách này loại trừ nhau trong cuộc tranh luận phúc lợi xã hội.

The options for funding are not mutually exclusive, but they conflict.

Các lựa chọn tài trợ không loại trừ nhau, nhưng chúng xung đột.

Are the job benefits and sal