Bản dịch của từ Muzzled trong tiếng Việt
Muzzled

Muzzled (Verb)
The owner muzzled his dog during the crowded social event.
Chủ nhân đã bịt mõm chó của mình trong sự kiện xã hội đông đúc.
They did not muzzle their dog at the park yesterday.
Họ đã không bịt mõm chó của mình ở công viên hôm qua.
Did she muzzle her dog before the social gathering?
Cô ấy có bịt mõm chó của mình trước buổi gặp mặt xã hội không?
Muzzled (Adjective)
Bị ngăn cản bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc.
Prevented from expressing opinions or feelings.
Many activists felt muzzled during the recent protests in New York.
Nhiều nhà hoạt động cảm thấy bị kiềm chế trong các cuộc biểu tình gần đây ở New York.
Students are not muzzled in their discussions about social issues.
Sinh viên không bị kiềm chế trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Are people feeling muzzled in today's social media environment?
Liệu mọi người có cảm thấy bị kiềm chế trong môi trường mạng xã hội hiện nay không?
Họ từ
Từ "muzzled" là dạng quá khứ của động từ "muzzle", có nghĩa là bị bịt miệng hoặc ngăn cản việc phát biểu, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến quyền tự do ngôn luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "muzzled" có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ, chỉ việc hạn chế ý kiến cá nhân trong một môi trường nhất định.
Từ "muzzled" xuất phát từ động từ "muzzle", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mūzzāre", nghĩa là "bịt miệng" hoặc "cản trở tiếng nói". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động che chắn miệng của động vật, đặc biệt là chó, nhằm ngăn chặn chúng cắn hoặc sủa. Ngày nay, từ "muzzled" được mở rộng để ám chỉ việc hạn chế quyền tự do ngôn luận hoặc hành động, thể hiện ý nghĩa bị kiểm soát hoặc bị bóp nghẹt trong các tình huống khác nhau.
Từ "muzzled" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành động hạn chế khả năng giao tiếp hoặc bày tỏ quan điểm. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc ngăn cản ai đó phát biểu ý kiến trong các bối cảnh như chính trị, xã hội hoặc trong các mối quan hệ cá nhân. Đặc biệt, từ này có thể gợi ý về sự kiểm soát và áp lực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp