Bản dịch của từ Mvp trong tiếng Việt

Mvp

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mvp (Noun)

vˈɛp
vˈɛp
01

Cầu thủ có giá trị nhất trong một trò chơi hoặc cuộc thi thể thao.

The most valuable player in a game or sports competition.

Ví dụ

LeBron James was named MVP in the 2020 NBA Finals.

LeBron James đã được chọn là cầu thủ xuất sắc nhất trong NBA Finals 2020.

Not every player can achieve MVP status in sports.

Không phải cầu thủ nào cũng có thể đạt được danh hiệu cầu thủ xuất sắc nhất.

Who won the MVP award at the last World Cup?

Ai đã giành giải cầu thủ xuất sắc nhất tại World Cup vừa qua?

Mvp (Idiom)

01

Một người được coi là đặc biệt tài năng hoặc quan trọng trong lĩnh vực của họ.

A person who is considered exceptionally talented or important in their field.

Ví dụ

In our community, Sarah is the MVP for her charity work.

Trong cộng đồng của chúng tôi, Sarah là MVP vì công việc từ thiện.

John is not the MVP of our local sports team this year.

John không phải là MVP của đội thể thao địa phương năm nay.

Who do you think is the MVP of our social events?

Bạn nghĩ ai là MVP của các sự kiện xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mvp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mvp

Không có idiom phù hợp