Bản dịch của từ My trong tiếng Việt
My

My (Pronoun)
Của tôi.
Mine.
The book is mine.
Cuốn sách là của tôi.
The phone is mine.
Điện thoại là của tôi.
The idea is mine.
Ý tưởng là của tôi.
My (Interjection)
My! I can't believe he won the election.
Ồ! Tôi không thể tin ông ấy đã thắng cuộc bầu cử.
My, what a beautiful dress you're wearing!
Ồ, chiếc váy đẹp quá bạn mặc!
My, that was an impressive speech at the conference.
Ồ, bài phát biểu ấn tượng tại hội nghị kia.
Từ "my" là đại từ sở hữu trong tiếng Anh, dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu, thường kết hợp với danh từ số ít hoặc bất định, ví dụ: "my book" (cuốn sách của tôi). Đặc điểm này tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cách sử dụng. Thêm vào đó, "my" thể hiện tính cá nhân, giúp thể hiện sự liên kết giữa người nói và vật hoặc người được nhắc đến.
Từ "my" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *me, có nghĩa là "của tôi". Trong tiếng Anh cổ, từ này xuất hiện dưới dạng "mīn", với ngữ nghĩa tương tự. Sự phát triển của "my" phản ánh sự chuyển biến từ hình thức sở hữu cụ thể sang tính từ sở hữu, để chỉ mối liên hệ cá nhân hơn. Hiện nay, "my" được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc gắn bó cá nhân với danh từ theo sau, thể hiện rõ bản sắc cá nhân.
Từ "my" là một đại từ sở hữu thường gặp trong các kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng cao trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói, "my" thường xuất hiện khi thí sinh giới thiệu về bản thân hoặc ý kiến cá nhân. Trong phần Viết, nó được sử dụng trong các bài luận và mô tả cảm xúc cá nhân. Ngoài ra, "my" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự sở hữu và kết nối cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



