Bản dịch của từ My fault trong tiếng Việt
My fault

My fault (Idiom)
It's my fault that we missed the social event last week.
Đó là lỗi của tôi khi chúng ta bỏ lỡ sự kiện xã hội tuần trước.
It's not my fault if people don't understand the social issues.
Đó không phải là lỗi của tôi nếu mọi người không hiểu các vấn đề xã hội.
Is it my fault that the community project failed to gather support?
Có phải lỗi của tôi khi dự án cộng đồng không thu hút được sự ủng hộ?
Cụm từ "my fault" được sử dụng để nhận trách nhiệm về một sai lầm hoặc sự cố xảy ra. Trong văn cảnh giao tiếp, nó thể hiện sự khiêm tốn và khả năng tự nhận lỗi của người nói. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Mặc dù không phổ biến trong văn viết chính thức, "my fault" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ “fault” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “fallere,” có nghĩa là “lừa dối” hoặc “thất bại.” Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển nghĩa liên quan đến sai sót hoặc thiếu sót trong hành động hoặc quyết định. Ngày nay, “fault” được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp luật và giao tiếp hằng ngày để chỉ trách nhiệm, lỗi lầm hoặc sự cố mà một cá nhân có thể gây ra dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Cụm từ "my fault" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần giao tiếp và viết, liên quan đến chủ đề trách nhiệm cá nhân và sự khiêm nhường. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng khi một người nhận trách nhiệm về một sai sót hoặc lỗi lầm của mình, thường nhằm tạo sự thông cảm hoặc duy trì hòa khí trong mối quan hệ. Tần suất sử dụng của cụm từ này không cao hơn so với các cấu trúc tương tự như "I apologize" hay "I'm sorry".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp