Bản dịch của từ My two cents trong tiếng Việt
My two cents
My two cents (Noun)
Một đóng góp hoặc ý kiến nhỏ hoặc không đáng kể về một vấn đề.
A small or insignificant contribution or opinion on a matter.
I shared my two cents about the community event last week.
Tôi đã chia sẻ ý kiến nhỏ của mình về sự kiện cộng đồng tuần trước.
Many people didn’t care for my two cents on social issues.
Nhiều người không quan tâm đến ý kiến nhỏ của tôi về các vấn đề xã hội.
Do you think my two cents on the discussion is helpful?
Bạn có nghĩ rằng ý kiến nhỏ của tôi về cuộc thảo luận có ích không?
I shared my two cents about the new community park project.
Tôi đã chia sẻ ý kiến của mình về dự án công viên cộng đồng mới.
She didn’t offer her two cents during the group discussion.
Cô ấy đã không đưa ra ý kiến của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
What are your two cents on the recent social media trends?
Ý kiến của bạn về các xu hướng mạng xã hội gần đây là gì?
Cụm từ "my two cents" mang nghĩa là ý kiến hoặc quan điểm của một người về một vấn đề nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Xuất phát từ văn hóa Mỹ, cụm từ này biểu thị sự khiêm tốn về giá trị của ý kiến, giống như những đồng xu nhỏ. Ở dạng viết, cụm từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận, diễn đàn trực tuyến. Trong văn nói, intonation có thể thay đổi để thể hiện sự nhấn mạnh hoặc nhẹ nhàng hơn.