Bản dịch của từ Myelogram trong tiếng Việt
Myelogram

Myelogram (Noun)
Một bức ảnh x quang thu được bằng phương pháp chụp tủy.
A radiograph obtained by myelography.
The myelogram showed clear results for the patient's spinal condition.
Myelogram cho thấy kết quả rõ ràng về tình trạng cột sống của bệnh nhân.
The doctor did not recommend a myelogram for healthy patients.
Bác sĩ không khuyên thực hiện myelogram cho bệnh nhân khỏe mạnh.
Did the myelogram reveal any issues with the spine?
Myelogram có phát hiện vấn đề gì với cột sống không?
The myelogram showed a high number of white blood cells.
Bảng kết quả myelogram cho thấy số lượng tế bào bạch cầu cao.
The doctor did not order a myelogram for her social health.
Bác sĩ không yêu cầu thực hiện myelogram cho sức khỏe xã hội của cô ấy.
Did the myelogram indicate any abnormalities in the bone marrow?
Bảng kết quả myelogram có chỉ ra bất thường nào trong tủy xương không?
Myelogram là một thuật ngữ y học chỉ kỹ thuật chụp X-quang nhằm nghiên cứu tủy sống sau khi tiêm thuốc cản quang vào khoang tủy. Kỹ thuật này thường được sử dụng để phát hiện các rối loạn như thoát vị đĩa đệm, chèn ép dây thần kinh hay u tủy. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "myelogram" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng trong các tài liệu y khoa.
Từ "myelogram" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "myelo" có nghĩa là "tủy" và "gram" có nghĩa là "điện tử" hoặc "viết". Từ này được sử dụng để chỉ hình ảnh hoặc bản sao do chụp X-quang của tủy sống và các cấu trúc liên quan sau khi tiêm chất cản quang. Xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, myelogram đã trở thành một phương pháp quan trọng trong chẩn đoán các bệnh lý về thần kinh, minh chứng cho sự phát triển của công nghệ y học trong việc khám phá hệ thần kinh trung ương.
Từ "myelogram" là thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong bối cảnh y học, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến chẩn đoán hình ảnh và nghiên cứu về tủy sống. Trong các phần của IELTS như Listening, Reading, và Writing, từ này xuất hiện không phổ biến do tính chất kỹ thuật của nó, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh bài viết về bệnh lý thần kinh hoặc các nghiên cứu liên quan. Từ ngữ này có thể được sử dụng trong các tình huống khám chữa bệnh hoặc trong báo cáo y khoa, thể hiện phương pháp kiểm tra sức khỏe.