Bản dịch của từ Myelomeningocele trong tiếng Việt
Myelomeningocele

Myelomeningocele (Noun)
Nứt đốt sống trong đó mô của tủy sống và các màng xung quanh (màng não) nhô ra qua khe hở ở cột sống, tạo thành một vết sưng tròn ở da, thường hơi ở phía trên gốc cột sống; các mô nhô ra.
Spina bifida in which the tissue of the spinal cord and its surrounding membranes the meninges protrudes through the cleft in the spine forming a rounded swelling of the skin usually slightly above the base of the spine the tissue so protruding.
Myelomeningocele affects many children born each year in the United States.
Myelomeningocele ảnh hưởng đến nhiều trẻ em sinh ra mỗi năm ở Hoa Kỳ.
Myelomeningocele is not a common condition among newborns in Vietnam.
Myelomeningocele không phải là tình trạng phổ biến ở trẻ sơ sinh tại Việt Nam.
Is myelomeningocele treatable with surgery in modern hospitals?
Myelomeningocele có thể điều trị bằng phẫu thuật tại các bệnh viện hiện đại không?
Myelomeningocele là một loại dị tật bẩm sinh của ống thần kinh, trong đó phần tủy sống và các màng bao quanh nó tiết lộ ra ngoài cơ thể qua một lỗ hổng trên cột sống. Tình trạng này thường dẫn đến tổn thương thần kinh vĩnh viễn và các vấn đề sức khỏe liên quan. Myelomeningocele là dạng nặng nhất trong các loại thoát vị màng não. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh và ngữ điệu dao động trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "myelomeningocele" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "myelo" có nghĩa là tủy sống, "meningo" chỉ về màng não, và "cele" có nghĩa là khối u hay thoát vị. Đây là một dạng dị tật bẩm sinh của ống thần kinh xảy ra khi tủy sống và màng não không phát triển đầy đủ, dẫn đến sự thoát vị qua vách bụng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa cấu trúc giải phẫu và ảnh hưởng của dị tật đối với hệ thần kinh trung ương.
Từ "myelomeningocele" là một thuật ngữ y khoa hiếm gặp, thường xuất hiện trong các tài liệu về bệnh lý thần kinh và phẫu thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít có khả năng xuất hiện, chủ yếu trong phần viết hoặc nói liên quan đến sức khỏe. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng hơn, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dị tật bẩm sinh, giáo dục y tế và lâm sàng, nhấn mạnh sự cần thiết phải hiểu biết về điều kiện này trong cộng đồng y tế.