Bản dịch của từ Myelopathy trong tiếng Việt

Myelopathy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myelopathy (Noun)

01

Bệnh tủy sống.

Disease of the spinal cord.

Ví dụ

Myelopathy affects many individuals in our community, especially the elderly.

Bệnh myelopathy ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt người già.

Myelopathy does not only impact physical health but also mental well-being.

Bệnh myelopathy không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn cả tinh thần.

Is myelopathy a common disease among older adults in your area?

Bệnh myelopathy có phải là bệnh phổ biến ở người lớn tuổi trong khu vực của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Myelopathy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myelopathy

Không có idiom phù hợp