Bản dịch của từ Myelopathy trong tiếng Việt
Myelopathy

Myelopathy (Noun)
Myelopathy affects many individuals in our community, especially the elderly.
Bệnh myelopathy ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt người già.
Myelopathy does not only impact physical health but also mental well-being.
Bệnh myelopathy không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn cả tinh thần.
Is myelopathy a common disease among older adults in your area?
Bệnh myelopathy có phải là bệnh phổ biến ở người lớn tuổi trong khu vực của bạn không?
Myelopathy là thuật ngữ y học chỉ tình trạng tổn thương hoặc bệnh lý của tủy sống, dẫn đến ảnh hưởng đến chức năng thần kinh. Tình trạng này có thể gây ra triệu chứng như yếu cơ, mất cảm giác hoặc rối loạn chức năng tiểu tiện. Trong tiếng Anh, myelopathy được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong cách phát âm giữa hai phiên bản.
Từ "myelopathy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, trong đó "myelos" có nghĩa là tủy sống và "pathos" có nghĩa là bệnh lý. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến tủy sống, thường dẫn đến những rối loạn chức năng thần kinh. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 19, và ngày nay nó thường được áp dụng trong lĩnh vực y học để chỉ các bệnh lý liên quan đến tủy sống, thể hiện tính chất nghiêm trọng của các rối loạn này.
Từ "myelopathy" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh y học và khoa học sức khỏe. Từ này thường được sử dụng để mô tả các rối loạn tác động đến tủy sống, gây ra các triệu chứng như yếu cơ hoặc mất cảm giác. Trong các tình huống thông thường, thuật ngữ này xuất hiện trong tài liệu y tế, nghiên cứu lâm sàng và trong các chuyên khảo về bệnh lý thần kinh, thường được thảo luận trong các hội nghị y khoa hoặc các khóa đào tạo về bệnh lý thần kinh.