Bản dịch của từ Myoelectrical trong tiếng Việt
Myoelectrical

Myoelectrical (Adjective)
= điện cơ.
Myoelectric.
Myoelectrical devices help people with disabilities regain movement and independence.
Thiết bị myoelectrical giúp người khuyết tật lấy lại chuyển động và độc lập.
Myoelectrical technology does not replace traditional rehabilitation methods effectively.
Công nghệ myoelectrical không thay thế hiệu quả các phương pháp phục hồi truyền thống.
Are myoelectrical prosthetics widely used in social rehabilitation programs today?
Liệu các bộ phận giả myoelectrical có được sử dụng rộng rãi trong các chương trình phục hồi xã hội hôm nay không?
Myoelectric (từ tiếng Anh) là thuật ngữ chỉ liên quan đến hoạt động điện của cơ bắp. Nó đề cập đến việc ghi nhận và phân tích các tín hiệu điện tạo ra bởi sự co bóp của cơ. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "myoelectric" trong ngữ cảnh y học và kỹ thuật. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút do các yếu tố ngữ âm vùng miền, nhưng nghĩa và cách sử dụng trong văn phong chuyên ngành là tương tự.
Từ "myoelectrical" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "mus" có nghĩa là "cơ" và "electr-", từ "electrum", nghĩa là "điện". Từ này được hình thành trong bối cảnh nghiên cứu về hoạt động điện của cơ bắp. Trong y học và kỹ thuật, "myoelectrical" đề cập đến hiện tượng điện phát sinh từ hoạt động của cơ bắp, thường được áp dụng trong công nghệ điều khiển prosthesis và các thiết bị điện tử liên quan đến cơ thể. Sự kết nối này khẳng định vai trò trọng yếu của điện trong chức năng và sự tương tác của các cơ bắp.
Từ "myoelectrical" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến nội dung kỹ thuật và y sinh. Trong IELTS Writing và Speaking, thuật ngữ này thường không được sử dụng, trừ khi chủ đề thảo luận liên quan đến công nghệ phục hồi hoặc thiết bị y tế. Trong các ngữ cảnh khác, "myoelectrical" thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu khoa học về cơ điện, phục hồi chức năng và thiết bị điều khiển bằng sóng cơ, nhấn mạnh vai trò của tín hiệu điện trong cơ bắp.