Bản dịch của từ Myoelectrical trong tiếng Việt

Myoelectrical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myoelectrical (Adjective)

mˌaɪəɡˈɛltɹɨkəl
mˌaɪəɡˈɛltɹɨkəl
01

= điện cơ.

Myoelectric.

Ví dụ

Myoelectrical devices help people with disabilities regain movement and independence.

Thiết bị myoelectrical giúp người khuyết tật lấy lại chuyển động và độc lập.

Myoelectrical technology does not replace traditional rehabilitation methods effectively.

Công nghệ myoelectrical không thay thế hiệu quả các phương pháp phục hồi truyền thống.

Are myoelectrical prosthetics widely used in social rehabilitation programs today?

Liệu các bộ phận giả myoelectrical có được sử dụng rộng rãi trong các chương trình phục hồi xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myoelectrical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myoelectrical

Không có idiom phù hợp