Bản dịch của từ Myometrium trong tiếng Việt
Myometrium

Myometrium (Noun)
The myometrium contracts during childbirth.
Myometrium co bóng trong lúc sinh nở.
Lack of relaxation in the myometrium can cause complications.
Thiếu sự nghỉ ngơi trong myometrium có thể gây biến chứng.
Is the myometrium involved in the process of menstruation?
Myometrium có liên quan đến quá trình kinh nguyệt không?
Dạng danh từ của Myometrium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Myometrium | Myometria |
Myometrium là lớp cơ trơn dày, nằm giữa lớp niêm mạc tử cung (endometrium) và lớp ngoài cùng (perimetrium) của tử cung ở động vật có vú. Chức năng chính của myometrium là co bóp trong quá trình sinh con. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể nào về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng, ảnh hưởng đến ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "myometrium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "myo-" được lấy từ "musculus", có nghĩa là cơ, và "-metrium" từ từ "metra", có nghĩa là tử cung. Myometrium chỉ lớp cơ của tử cung, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh con. Lịch sử hình thành của từ này thể hiện sự kết hợp giữa giải phẫu học và sinh lý học, nhấn mạnh tính chất cơ học của lớp mô này trong hoạt động co thắt của tử cung.
Từ "myometrium" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến bối cảnh y tế, đặc biệt là trong các chủ đề về sinh lý học và sản phụ khoa. Trong các tài liệu y học, từ này miêu tả lớp cơ dày của tử cung, thường được nhắc tới trong các bài giảng hoặc nghiên cứu về thai kỳ và sinh nở. Sự sử dụng hạn chế của nó cho thấy rằng từ này phù hợp hơn với ngữ cảnh chuyên ngành, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.