Bản dịch của từ Myopathy trong tiếng Việt

Myopathy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myopathy (Noun)

01

Một bệnh về mô cơ.

A disease of muscle tissue.

Ví dụ

Myopathy can affect one's ability to move and exercise.

Bệnh cơ bắp có thể ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và tập thể dục.

Lack of awareness about myopathy may lead to misunderstandings.

Thiếu nhận thức về bệnh cơ bắp có thể dẫn đến hiểu lầm.

Is myopathy a common topic in social discussions about health?

Bệnh cơ bắp có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Myopathy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myopathy

Không có idiom phù hợp