Bản dịch của từ Myotonic trong tiếng Việt
Myotonic

Myotonic (Adjective)
Đặc trưng bởi tình trạng co cơ kéo dài.
Characterized by prolonged muscle contraction
Myotonic disorders can affect social interactions and physical activities significantly.
Rối loạn myotonic có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội và hoạt động thể chất.
Social events are not difficult for people with myotonic conditions.
Các sự kiện xã hội không khó khăn cho những người có tình trạng myotonic.
Are myotonic symptoms common in social settings among young adults?
Các triệu chứng myotonic có phổ biến trong các tình huống xã hội giữa người lớn trẻ tuổi không?
Thuộc hoặc liên quan đến chứng myotonia, một tình trạng chậm giãn cơ sau khi co cơ.
Of or relating to myotonia a condition of delayed relaxation of a muscle after contraction
Myotonic disorders can affect social interactions in many individuals.
Rối loạn myotonic có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của nhiều người.
Many people do not understand myotonic conditions and their effects.
Nhiều người không hiểu các tình trạng myotonic và tác động của chúng.
Are myotonic symptoms common in social settings among teenagers?
Các triệu chứng myotonic có phổ biến trong các tình huống xã hội ở thanh thiếu niên không?
Thuộc về hoặc bị ảnh hưởng bởi các rối loạn myotonia.
Pertaining to or affected by myotonic disorders
Many patients with myotonic disorders face daily social challenges.
Nhiều bệnh nhân mắc rối loạn myotonic phải đối mặt với thách thức xã hội hàng ngày.
People with myotonic conditions do not always get enough social support.
Những người có tình trạng myotonic không phải lúc nào cũng nhận được hỗ trợ xã hội đầy đủ.
Are myotonic disorders common in social groups like sports teams?
Rối loạn myotonic có phổ biến trong các nhóm xã hội như đội thể thao không?