Bản dịch của từ Myotonic trong tiếng Việt

Myotonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myotonic (Adjective)

mˌaɪətˈɑnɨk
mˌaɪətˈɑnɨk
01

Đặc trưng bởi tình trạng co cơ kéo dài.

Characterized by prolonged muscle contraction

Ví dụ

Myotonic disorders can affect social interactions and physical activities significantly.

Rối loạn myotonic có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội và hoạt động thể chất.

Social events are not difficult for people with myotonic conditions.

Các sự kiện xã hội không khó khăn cho những người có tình trạng myotonic.

Are myotonic symptoms common in social settings among young adults?

Các triệu chứng myotonic có phổ biến trong các tình huống xã hội giữa người lớn trẻ tuổi không?

02

Thuộc hoặc liên quan đến chứng myotonia, một tình trạng chậm giãn cơ sau khi co cơ.

Of or relating to myotonia a condition of delayed relaxation of a muscle after contraction

Ví dụ

Myotonic disorders can affect social interactions in many individuals.

Rối loạn myotonic có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của nhiều người.

Many people do not understand myotonic conditions and their effects.

Nhiều người không hiểu các tình trạng myotonic và tác động của chúng.

Are myotonic symptoms common in social settings among teenagers?

Các triệu chứng myotonic có phổ biến trong các tình huống xã hội ở thanh thiếu niên không?

03

Thuộc về hoặc bị ảnh hưởng bởi các rối loạn myotonia.

Pertaining to or affected by myotonic disorders

Ví dụ

Many patients with myotonic disorders face daily social challenges.

Nhiều bệnh nhân mắc rối loạn myotonic phải đối mặt với thách thức xã hội hàng ngày.

People with myotonic conditions do not always get enough social support.

Những người có tình trạng myotonic không phải lúc nào cũng nhận được hỗ trợ xã hội đầy đủ.

Are myotonic disorders common in social groups like sports teams?

Rối loạn myotonic có phổ biến trong các nhóm xã hội như đội thể thao không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Myotonic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myotonic

Không có idiom phù hợp