Bản dịch của từ Myrmecophytic trong tiếng Việt
Myrmecophytic

Myrmecophytic (Adjective)
Có mối quan hệ tương hỗ hoặc cộng sinh với kiến.
Having a mutualistic or symbiotic relationship with ants.
Lớn lên cùng với loài kiến.
Growing in association with ants.
Liên quan đến hoặc đặc điểm của thực vật có liên quan đến kiến.
Relating to or characteristic of plants that are associated with ants.
Họ từ
Myrmecophytic là một tính từ mô tả các loài thực vật có mối quan hệ cộng sinh với kiến. Những thực vật này cung cấp nơi ở hoặc nguồn thực phẩm cho kiến, trong khi kiến lại bảo vệ thực vật khỏi sâu bọ và các kẻ ăn thịt. Trong bối cảnh sinh thái, myrmecophytic thể hiện sự tương tác đa dạng trong tự nhiên, làm nổi bật vai trò của các loài trong việc duy trì sự ổn định của hệ sinh thái. Khái niệm này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.