Bản dịch của từ Myrtle trong tiếng Việt

Myrtle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myrtle(Noun)

mˈɜːtəl
ˈmɝtəɫ
01

Biểu tượng của tình yêu và sự bất tử thường được sử dụng trong các đám cưới và văn học cổ điển.

Symbol of love and immortality often used in weddings and classical literature

Ví dụ
02

Một loại tinh dầu thơm lấy từ lá cây bơ được sử dụng trong nước hoa và y học cổ truyền.

A fragrant oil obtained from the leaves of the myrtle plant used in perfumes and traditional medicine

Ví dụ
03

Một loại cây bụi thường xanh hoặc cây nhỏ có lá thơm và hoa trắng hoặc hồng thuộc chi Myrtus.

A type of evergreen shrub or small tree with aromatic leaves and white or pink flowers belonging to the genus Myrtus

Ví dụ