Bản dịch của từ Myrtle trong tiếng Việt

Myrtle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myrtle (Noun)

01

Một loại cây bụi thường xanh có tán lá thơm bóng và hoa màu trắng, sau đó là quả mọng hình bầu dục màu tím đen.

An evergreen shrub which has glossy aromatic foliage and white flowers followed by purpleblack oval berries.

Ví dụ

Myrtle bushes grow well in community gardens across the United States.

Cây myrtle phát triển tốt trong các khu vườn cộng đồng ở Hoa Kỳ.

Many people do not know about myrtle's benefits for social spaces.

Nhiều người không biết về lợi ích của cây myrtle cho không gian xã hội.

Are myrtle plants commonly used in urban parks and recreational areas?

Cây myrtle có thường được sử dụng trong công viên đô thị và khu vui chơi không?

02

Cây dừa cạn ít hơn.

The lesser periwinkle.

Ví dụ

Myrtle plants are often used in community gardens for their beauty.

Cây myrtle thường được sử dụng trong các vườn cộng đồng vì vẻ đẹp.

Myrtle plants do not thrive in extremely cold climates.

Cây myrtle không phát triển tốt trong khí hậu lạnh cực kỳ.

Do you know where to find myrtle plants in our neighborhood?

Bạn có biết nơi nào có cây myrtle trong khu phố của chúng ta không?

Dạng danh từ của Myrtle (Noun)

SingularPlural

Myrtle

Myrtles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myrtle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myrtle

Không có idiom phù hợp