Bản dịch của từ Mystery shopper trong tiếng Việt

Mystery shopper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mystery shopper (Noun)

mˈɪstɚi ʃˈɑpɚ
mˈɪstɚi ʃˈɑpɚ
01

Người được thuê đóng vai khách hàng thường xuyên để đánh giá chất lượng dịch vụ hoặc việc tuân thủ các quy định.

A person hired to pose as a regular customer in order to evaluate the quality of service or compliance with regulations.

Ví dụ

The mystery shopper rated the café's service as excellent last week.

Người mua hàng bí mật đã đánh giá dịch vụ của quán cà phê là xuất sắc tuần trước.

The mystery shopper did not visit the restaurant on Saturday.

Người mua hàng bí mật đã không đến nhà hàng vào thứ Bảy.

Is the mystery shopper's report available for the public to see?

Báo cáo của người mua hàng bí mật có sẵn cho công chúng xem không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mystery shopper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mystery shopper

Không có idiom phù hợp