Bản dịch của từ Mystery shopper trong tiếng Việt
Mystery shopper

Mystery shopper (Noun)
The mystery shopper rated the café's service as excellent last week.
Người mua hàng bí mật đã đánh giá dịch vụ của quán cà phê là xuất sắc tuần trước.
The mystery shopper did not visit the restaurant on Saturday.
Người mua hàng bí mật đã không đến nhà hàng vào thứ Bảy.
Is the mystery shopper's report available for the public to see?
Báo cáo của người mua hàng bí mật có sẵn cho công chúng xem không?
"Người mua hàng ẩn danh" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực tiếp thị và nghiên cứu hành vi tiêu dùng, chỉ những cá nhân được thuê để giả vờ là khách hàng nhằm đánh giá chất lượng dịch vụ, sản phẩm và trải nghiệm khách hàng tại các cửa hàng hoặc doanh nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh có thể dùng "mystery shopper" trong ngữ cảnh dịch vụ khách hàng, trong khi đó ở Mỹ, nó thường được áp dụng nhiều hơn trong lĩnh vực nghiên cứu thị trường.