Bản dịch của từ Mystifying trong tiếng Việt
Mystifying

Mystifying (Adjective)
Gây bối rối; hoang mang; không thể hiểu được.
The mystifying behavior of some teenagers can confuse their parents.
Hành vi khó hiểu của một số thanh thiếu niên có thể làm bố mẹ bối rối.
Many people do not find social media trends mystifying anymore.
Nhiều người không còn thấy các xu hướng mạng xã hội khó hiểu nữa.
Why is the mystifying aspect of social interactions so challenging to understand?
Tại sao khía cạnh khó hiểu của các tương tác xã hội lại khó hiểu đến vậy?
Mystifying (Verb)
The sudden change in policy was mystifying to many citizens in 2023.
Sự thay đổi chính sách đột ngột khiến nhiều công dân năm 2023 bối rối.
The lack of information about the event is not mystifying at all.
Sự thiếu thông tin về sự kiện này hoàn toàn không gây bối rối.
Why is the government's decision so mystifying to the public today?
Tại sao quyết định của chính phủ hôm nay lại gây bối rối cho công chúng?
Dạng động từ của Mystifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mystify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mystified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mystified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mystifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mystifying |
Họ từ
"Từ 'mystifying' là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là gây khó hiểu, bí ẩn hoặc làm cho người khác cảm thấy bối rối. Từ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc tình huống mà con người không thể dễ dàng lý giải. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'mystifying' được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, dù có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm".
Từ "mystifying" xuất phát từ gốc Latin "mysticus", nghĩa là "bí ẩn" hoặc "thần thánh", liên quan đến khía cạnh huyền bí và khó hiểu. Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những điều khó hiểu hoặc gây bối rối, thường liên quan đến những hiện tượng không thể giải thích rõ ràng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh mối liên kết chặt chẽ giữa khái niệm bí ẩn và cảm giác ngạc nhiên mà từ này mang lại trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "mystifying" có tần suất sử dụng trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà việc mô tả sự phức tạp hoặc khó hiểu là cần thiết. Trong phần Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề huyền bí hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "mystifying" được sử dụng để chỉ những hiện tượng khó lý giải hoặc những tình huống gây hoang mang, thường liên quan đến cảm xúc con người hoặc sự kiện không rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp