Bản dịch của từ N't trong tiếng Việt
N't

N't (Adverb)
Được sử dụng trong việc hình thành các cơn co của động từ, đại từ hoặc các từ khác.
Used in forming contractions of verbs, pronouns, or other words.
She hasn't seen him since the party last week.
Cô ấy không thấy anh ấy kể từ bữa tiệc tuần trước.
I haven't met them yet, but I plan to soon.
Tôi chưa gặp họ, nhưng tôi dự định sẽ sớm.
They haven't responded to the invitation we sent out.
Họ không phản hồi lời mời mà chúng tôi đã gửi.
Từ "n't" là dạng viết tắt của "not" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để tạo thành các động từ phủ định. Đây là một đặc điểm ngữ pháp phổ biến trong cả British English và American English, với cách sử dụng tương tự về mặt cấu trúc. Các phiên bản thông dụng bao gồm "isn't" (is not), "aren't" (are not), và "can't" (cannot). Trong giao tiếp nói, việc sử dụng "n't" thường khiến câu trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.
Tương tự như nhiều từ viết tắt trong tiếng Anh, "n't" là dạng thu ngắn của "not", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. "Not" bắt nguồn từ từ "nōt", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *na, mang nghĩa phản bác hoặc phủ định. Sự phát triển của dạng rút gọn "n't" thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp và câu hỏi phủ định, góp phần làm cho ngôn ngữ trở nên lưu loát và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "n't" là dạng ngắn gọn của "not" và thường xuất hiện trong các câu phủ định trong tiếng Anh. Trong kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng "n't" có thể thấy rõ ở cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong văn nói và văn viết không chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "n't" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để làm cho câu nói trở nên tự nhiên và thân mật hơn, chẳng hạn như trong hội thoại hoặc tin nhắn.