Bản dịch của từ N't trong tiếng Việt

N't

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

N't (Adverb)

ˈɛntˈaɪ
ˈɛntˈaɪ
01

Được sử dụng trong việc hình thành các cơn co của động từ, đại từ hoặc các từ khác.

Used in forming contractions of verbs, pronouns, or other words.

Ví dụ

She hasn't seen him since the party last week.

Cô ấy không thấy anh ấy kể từ bữa tiệc tuần trước.

I haven't met them yet, but I plan to soon.

Tôi chưa gặp họ, nhưng tôi dự định sẽ sớm.

They haven't responded to the invitation we sent out.

Họ không phản hồi lời mời mà chúng tôi đã gửi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/n't/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with N't

Không có idiom phù hợp