Bản dịch của từ Nacre trong tiếng Việt

Nacre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nacre (Noun)

nˈeɪkəɹ
nˈeɪkəɹ
01

Ngọc trai.

Motherofpearl.

Ví dụ

The necklace was made of beautiful nacre from the South Pacific.

Chiếc vòng cổ được làm từ lớp ngọc trai đẹp từ Nam Thái Bình Dương.

Many people do not appreciate nacre in jewelry design.

Nhiều người không đánh giá cao lớp ngọc trai trong thiết kế trang sức.

Is nacre used in traditional Vietnamese crafts?

Lớp ngọc trai có được sử dụng trong các nghề thủ công truyền thống Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nacre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nacre

Không có idiom phù hợp