Bản dịch của từ Nacre trong tiếng Việt
Nacre

Nacre (Noun)
Ngọc trai.
The necklace was made of beautiful nacre from the South Pacific.
Chiếc vòng cổ được làm từ lớp ngọc trai đẹp từ Nam Thái Bình Dương.
Many people do not appreciate nacre in jewelry design.
Nhiều người không đánh giá cao lớp ngọc trai trong thiết kế trang sức.
Is nacre used in traditional Vietnamese crafts?
Lớp ngọc trai có được sử dụng trong các nghề thủ công truyền thống Việt Nam không?
Họ từ
Nacre, hay còn được gọi là mẹ muối, là một chất liệu tự nhiên có trong vỏ của một số loài động vật thân mềm, đặc biệt là ngao và trai. Nacre được hình thành từ các lớp canxi carbonat, tạo thành một bề mặt bóng và nhiều màu sắc, thường được sử dụng trong trang sức và trang trí. Trong khi từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "nacre" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nacra", nghĩa là "vỏ sò", phản ánh đặc điểm vật chất của nó. "Nacre" đề cập đến lớp vật liệu bên trong của vỏ sò, được gọi là xà cừ, có màu sắc rực rỡ và khả năng phản chiếu ánh sáng. Khái niệm này đã được áp dụng trong nghệ thuật trang sức và kỹ thuật chế tác, thể hiện vẻ đẹp tự nhiên và sự quý hiếm. Ngày nay, "nacre" không chỉ mô tả vật liệu mà còn gợi lên sự sang trọng và tinh tế trong thẩm mỹ.
Từ "nacre" (xà cừ) xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu liên quan đến sinh học biển và ngành ngọc trai. Trong bối cảnh khác, "nacre" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về trang sức, mỹ nghệ, hoặc nghiên cứu chất liệu, đặc biệt là trong ngành công nghiệp chế tác đồ trang sức và vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp