Bản dịch của từ Nag trong tiếng Việt

Nag

Noun [U/C]Verb

Nag (Noun)

nˈæg
nˈæg
01

Một con ngựa, đặc biệt là ngựa già hoặc sức khỏe kém.

A horse, especially one that is old or in poor health.

Ví dụ

The farmer's nag was a loyal companion for many years.

Người cằn nhằn của người nông dân là người bạn đồng hành trung thành trong nhiều năm.

The old nag was finally retired after years of hard work.

Người cằn nhằn cũ cuối cùng đã nghỉ hưu sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.

The social event featured a parade of nags from the local stable.

Sự kiện xã hội có cuộc diễu hành của những người cằn nhằn từ chuồng ngựa địa phương.

02

Người hay cằn nhằn ai đó làm việc gì đó.

A person who nags someone to do something.

Ví dụ

Mary is such a nag, always reminding us of our duties.

Mary là một người hay cằn nhằn, luôn nhắc nhở chúng ta về nhiệm vụ của mình.

The nag at work constantly pesters colleagues about deadlines.

Sự cằn nhằn ở nơi làm việc liên tục làm phiền đồng nghiệp về thời hạn.

Don't be a nag, nobody likes being told what to do.

Đừng cằn nhằn, không ai thích bị bảo phải làm gì.

Nag (Verb)

nˈæg
nˈæg
01

Quấy rối (ai đó) liên tục để làm điều gì đó mà họ không thích.

Harass (someone) constantly to do something that they are averse to.

Ví dụ

Parents should not nag their children about their career choices.

Cha mẹ không nên cằn nhằn con cái về việc lựa chọn nghề nghiệp.

She constantly nags her husband to help with household chores.

Bà liên tục cằn nhằn chồng để giúp việc nhà.

The boss nags employees to meet deadlines.

Sếp cằn nhằn nhân viên về việc phải hoàn thành đúng thời hạn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nag

Không có idiom phù hợp