Bản dịch của từ Nag trong tiếng Việt
Nag
Nag (Noun)
The farmer's nag was a loyal companion for many years.
Người cằn nhằn của người nông dân là người bạn đồng hành trung thành trong nhiều năm.
The old nag was finally retired after years of hard work.
Người cằn nhằn cũ cuối cùng đã nghỉ hưu sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
The social event featured a parade of nags from the local stable.
Sự kiện xã hội có cuộc diễu hành của những người cằn nhằn từ chuồng ngựa địa phương.
Mary is such a nag, always reminding us of our duties.
Mary là một người hay cằn nhằn, luôn nhắc nhở chúng ta về nhiệm vụ của mình.
The nag at work constantly pesters colleagues about deadlines.
Sự cằn nhằn ở nơi làm việc liên tục làm phiền đồng nghiệp về thời hạn.
Don't be a nag, nobody likes being told what to do.
Đừng cằn nhằn, không ai thích bị bảo phải làm gì.
Nag (Verb)
Quấy rối (ai đó) liên tục để làm điều gì đó mà họ không thích.
Harass (someone) constantly to do something that they are averse to.
Parents should not nag their children about their career choices.
Cha mẹ không nên cằn nhằn con cái về việc lựa chọn nghề nghiệp.
She constantly nags her husband to help with household chores.
Bà liên tục cằn nhằn chồng để giúp việc nhà.
The boss nags employees to meet deadlines.
Sếp cằn nhằn nhân viên về việc phải hoàn thành đúng thời hạn.
Dạng động từ của Nag (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nagging |
Họ từ
Từ "nag" có nghĩa là gây khó chịu hoặc phàn nàn liên tục, thường là trong bối cảnh khuyến khích hoặc chỉ trích ai đó làm điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "nag" được sử dụng phổ biến với nghĩa chỉ sự phàn nàn thường xuyên, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận từ này nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm của "nag" trong cả hai dạng tiếng Anh tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "nag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "nagan", có nghĩa là "cạo" hoặc "gãi". Từ này có thể liên quan đến tiếng Đức cổ "naggen", mang hàm ý về việc làm phiền hoặc quấy rầy. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động liên tục gây áp lực hoặc phàn nàn về một vấn đề nhỏ. Hiện nay, "nag" thường được sử dụng để chỉ hành vi thúc giục hoặc chỉ trích lặp lại, phản ánh tính chất khó chịu của hành động này.
Từ "nag" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ thường tập trung vào các chủ đề chính thức, trang trọng. Trong khi đó, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các mối quan hệ cá nhân, sự phê bình hoặc động cơ con người. Trong các ngữ cảnh khác, "nag" thường được sử dụng để mô tả hành động nhắc nhở hay phàn nàn liên tục về điều gì đó, thường trong mối quan hệ gia đình hoặc bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp