Bản dịch của từ Nag at trong tiếng Việt
Nag at

Nag at (Verb)
Làm phiền hoặc chọc tức ai đó bằng cách phàn nàn về họ hoặc điều gì đó họ làm nhiều lần.
To annoy or irritate someone by complaining about them or something they do repeatedly.
My friend nags at me about my eating habits constantly.
Bạn tôi thường xuyên phàn nàn về thói quen ăn uống của tôi.
I don't nag at my sister about her messy room.
Tôi không phàn nàn với chị gái về phòng của cô ấy.
Why does he nag at his coworkers about deadlines?
Tại sao anh ấy lại phàn nàn với đồng nghiệp về thời hạn?
Cụm từ “nag at” chỉ hành động liên tục phê bình hoặc phàn nàn về một điều gì đó, thường khiến người nghe cảm thấy khó chịu. Về mặt ngữ nghĩa, "nag" mang nghĩa nhắc nhở, thúc giục hoặc phê bình một cách liên hồi. Trong tiếng Anh Anh, cụm này được sử dụng tương tự với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên ở Mỹ, nó có thể được sử dụng trong tình huống thân mật hơn. "Nagging" có thể chỉ sự quan tâm, nhưng cũng thường bị hiểu là sự quá đáng hoặc phiền phức.
Cụm từ "nag at" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "nag" và giới từ "at". Thuật ngữ "nag" xuất phát từ tiếng Anh cổ "naggian", có nghĩa là "làm phiền, cằn nhằn", thường liên quan đến hành động nhắc nhở hoặc phàn nàn một cách liên tục. Với nghĩa đen được giữ nguyên, "nag at" hiện nay thể hiện sự phê phán hoặc nhắc nhở lặp đi lặp lại về một vấn đề, thể hiện sự lo lắng hoặc bất mãn.
Cụm từ "nag at" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Cụm từ này ám chỉ hành động phàn nàn hay thúc giục ai đó một cách liên tục, thường liên quan đến các chủ đề như trách nhiệm, thói quen hoặc các mối quan hệ cá nhân. Trong văn phong học thuật, việc nghiên cứu tần suất sử dụng cụm từ này có thể phản ánh sự quan tâm đến hành vi giao tiếp và tâm lý xã hội trong các tình huống đời sống thường nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp