Bản dịch của từ Naga trong tiếng Việt
Naga

Naga (Adjective)
The Naga community celebrates their traditional festivals with pride.
Cộng đồng Naga tự hào tổ chức các lễ hội truyền thống của họ.
She learned the Naga language to better connect with her heritage.
Cô ấy học ngôn ngữ Naga để kết nối tốt hơn với di sản của mình.
Naga cuisine reflects the rich culinary traditions of the region.
Ẩm thực Naga phản ánh các truyền thống nấu ăn phong phú của khu vực.
Naga (Noun)
(trong một số giáo phái hindu) một nhà khổ hạnh lang thang khỏa thân, đặc biệt là một người thuộc một giáo phái có các thành viên mang vũ khí và phục vụ như lính đánh thuê.
(in some hindu sects) a naked wandering ascetic, in particular one belonging to a sect whose members carry arms and serve as mercenaries.
The naga joined the mercenary group to serve as a soldier.
Người naga tham gia nhóm lính đánh thuê để làm lính.
Legends say a naga protected the village from external threats.
Truyền thuyết kể rằng một naga bảo vệ làng khỏi nguy cơ bên ngoài.
The naga warrior was known for his bravery and combat skills.
Chiến binh naga nổi tiếng với sự can đảm và kỹ năng chiến đấu.
The Naga tribes have a rich cultural heritage.
Các bộ tộc Naga có di sản văn hóa phong phú.
Naga people celebrate their traditional festivals with enthusiasm.
Người Naga tổ chức các lễ hội truyền thống với sự hăng hái.
The Naga community is known for its unique customs and traditions.
Cộng đồng Naga nổi tiếng với phong tục và truyền thống độc đáo.
(trong thần thoại ấn độ) một thành viên của một chủng tộc bán thần thánh, một phần là con người, một phần là rắn hổ mang, gắn liền với nước và đôi khi với sự khởi đầu thần bí.
(in indian mythology) a member of a semi-divine race, part human, part cobra in form, associated with water and sometimes with mystical initiation.
The naga was believed to have the ability to control the weather.
Người naga được tin rằng có khả năng kiểm soát thời tiết.
Legends say that the naga protected the village from floods.
Truyền thuyết kể rằng người naga bảo vệ làng khỏi lũ lụt.
The naga was a symbol of protection and prosperity in folklore.
Người naga là biểu tượng của sự bảo vệ và thịnh vượng trong truyền thuyết.
Bất kỳ ngôn ngữ tạng-miến nào của người naga, với tổng cộng khoảng 340.000 người nói.
Any of the tibeto-burman languages of the nagas, with about 340,000 speakers altogether.
The Naga language is spoken by 340,000 people in total.
Ngôn ngữ Naga được nói bởi 340.000 người trong tổng số.
The Nagas have a rich cultural heritage tied to their language.
Người Naga có di sản văn hóa phong phú liên quan đến ngôn ngữ của họ.
The Nagas celebrate their language through various cultural events.
Người Naga tôn vinh ngôn ngữ của họ qua các sự kiện văn hóa khác nhau.
"Naga" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit và thường được sử dụng để chỉ một sinh vật huyền bí trong văn hóa Ấn Độ và Đông Nam Á, thường được hình dung như một con rồng hoặc một con rắn lớn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh. "Naga" thường được nhắc đến trong các tác phẩm văn học, thần thoại, và tôn giáo, biểu trưng cho sức mạnh, sự bảo vệ và đôi khi là sự nguy hiểm.
Từ "naga" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "naga", vốn xuất phát từ từ tiếng Phạn "nāga", có nghĩa là "rắn" hoặc "rồng". Trong văn hóa Ấn Độ và Đông Nam Á, nagas thường được coi là các sinh vật thần thoại, có đặc điểm giống như rắn và được liên kết với nước. Ý nghĩa hiện tại của "naga" phản ánh những biểu tượng phong phú này, thường gợi nhắc đến sức mạnh, sự bảo vệ và các yếu tố siêu nhiên trong tín ngưỡng dân gian.
Từ "naga" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến văn hóa hoặc tôn giáo. Trong các ngữ cảnh khác, "naga" thường đề cập đến một sinh vật trong thần thoại, đặc biệt trong văn hóa Ấn Độ và Đông Nam Á, nơi nó tượng trưng cho sự bảo vệ, sức mạnh và nước. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật liên quan đến truyền thuyết và huyền thoại.