Bản dịch của từ Nagging doubt trong tiếng Việt

Nagging doubt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nagging doubt(Noun)

nˈæɡɨŋ dˈaʊt
nˈæɡɨŋ dˈaʊt
01

Cảm giác không chắc chắn hoặc nghi ngờ dai dẳng.

A persistent feeling of uncertainty or doubt.

Ví dụ
02

Một mối lo ngại hoặc lo lắng liên tục rằng điều gì đó không ổn hoặc có thể không ổn.

An ongoing worry or concern that something is wrong or may go wrong.

Ví dụ
03

Một cuộc đấu tranh tinh thần liên tục do thiếu sự đảm bảo hoặc rõ ràng.

A continual mental struggle due to a lack of assurance or clarity.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh