Bản dịch của từ Nagging doubt trong tiếng Việt
Nagging doubt

Nagging doubt(Noun)
Cảm giác không chắc chắn hoặc nghi ngờ dai dẳng.
A persistent feeling of uncertainty or doubt.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Nagging doubt" là cụm từ tiếng Anh chỉ một cảm giác băn khoăn, không yên tâm hoặc lo lắng dai dẳng về một vấn đề cụ thể nào đó. Cảm giác này thường xuất hiện khi một người không thể hoàn toàn tin tưởng vào một quyết định hoặc khẳng định. Trong cả Anh và Mỹ, cụm từ này có cách viết và cách phát âm tương tự, nhưng người nói Anh thường dùng với sắc thái biểu cảm mạnh mẽ hơn, cho thấy mức độ lo lắng cao hơn so với người Mỹ.
"Nagging doubt" là cụm từ tiếng Anh chỉ một cảm giác băn khoăn, không yên tâm hoặc lo lắng dai dẳng về một vấn đề cụ thể nào đó. Cảm giác này thường xuất hiện khi một người không thể hoàn toàn tin tưởng vào một quyết định hoặc khẳng định. Trong cả Anh và Mỹ, cụm từ này có cách viết và cách phát âm tương tự, nhưng người nói Anh thường dùng với sắc thái biểu cảm mạnh mẽ hơn, cho thấy mức độ lo lắng cao hơn so với người Mỹ.
